Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tiếp giấy

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

feed
hộp tiếp giấy
feed box
hộp tiếp giấy
sprocket feed
khay tiếp giấy
paper feed
khay tiếp giấy
sprocket feed
ngăn tiếp giấy
feed hole
sự tiếp giấy
paper feed
tiếp giấy bằng chốt
pin feed
tiếp giấy kiểu tractor feed
tractor feed
form feed

Giải thích VN: Một lệnh cưỡng bức máy in đẩy trang hiện hành ra bắt đầu một trang [[mới.]]

form feed (FF)

Giải thích VN: Một lệnh cưỡng bức máy in đẩy trang hiện hành ra bắt đầu một trang [[mới.]]

Xem thêm các từ khác

  • Tiếp hợp

    conjugate, copulation, synaptic
  • Bộ gom tấm phẳng

    flat plate collector
  • Bộ gom Winston

    winston collector
  • Bộ góp

    sink
  • Bộ góp ẩm mao quản

    capillary collector, giải thích vn : thiết bị dùng để thu hơi ẩm trong không khí ; được bao phủ bởi một chất liệu thấm...
  • Điểm gãy

    break, break point, breaker point, breaking point, breakpoint, breakthrough, flash point, điểm gãy khúc, break point, điểm gãy liên tục, break...
  • Điểm giàn

    lattice point, expansion point
  • Điểm gián đoạn

    discontiguous, discontinuity, point of discontinuity
  • Điểm giao cắt

    intersecting point, meet, point of intersection
  • Máy quan sát mây gắn lược

    comb neophoscope, giải thích vn : một dụng cụ đo độ cao và vận động của một đám mây có một chiếc lược quay được bên...
  • Máy quấn sợi thô

    roving winder
  • Máy quang báo

    heliograph, giải thích vn : một thiết bị phản chiếu ánh nắng mặt trời tới một trạm điều khiển từ xa ; đặc biệt hay...
  • Máy quang hiệu

    visual signaling equipment
  • Máy quang phổ

    optical spectrograph, spectrograph, máy quang phổ cách tử, grating spectrograph, máy quang phổ lăng kính, prism spectrograph, máy quang phổ...
  • Máy quạt

    blast engine, blower, fan, fanner, máy quạt áp suất thấp, low-pressure blower, máy quạt bồ hóng, soot blower, máy quạt gió, air blower,...
  • Máy quạt gió

    air blast, air blower, aspirator, blast, blast engine, blast machine, blower, blower engine, blower machine, blowing fan, blowing machine, casing, fan...
  • Tiếp liên

    contiguous, contingence, contingency, contingent, góc tiếp liên, angle of contingence, tiếp liên bình phương trung bình, mean square contingence,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top