- Từ điển Việt - Anh
Tiếp liệu
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
feed
- băng chuyển tiếp liệu
- feed belt
- băng lăn tiếp liệu (cán)
- feed roller table
- cơ cấu tiếp liệu
- feed mechanism
- con lăn tiếp liệu
- feed roller
- hệ thống tiếp liệu
- feed system
- khí tiếp liệu
- feed gas
- máng tiếp liệu
- feed chute
- máng tiếp liệu
- feed magazine
- máy bơm tiếp liệu
- feed pump
- máy nâng tiếp liệu kiểu gàu
- feed bucket elevator
- nước tiếp liệu
- feed-in water
- ống tiếp liệu
- feed pipe
- phễu tiếp liệu
- feed (ing) hopper
- phễu tiếp liệu
- feed hopper
- sự tiếp liệu
- in-feed
- sự tiếp liệu bằng máy bơm
- feed by pumping
- sự tiếp liệu kiểu xích
- chain feed
- tay gạt tiếp liệu
- feed lever
- tay gạt tiếp liệu
- stock feed lever
- thùng tiếp liệu
- feed tank
- trục tiếp liệu (bàn cán)
- feed roll
- đĩa tiếp liệu
- feed plate
- đường tiếp liệu ngang
- cross-feed line
fill
supply
Xem thêm các từ khác
-
Tiếp nhận
Động từ, answering, entry, receive, accept, acceptance, receive, take up, to receive, to accept, máy tiếp nhận, answering machine, tiếp nhận... -
Tiếp sau
next (nxt), sequent, ulterior -
Bộ hãm
arrestor, brake, detent, inhibitor, keeper, retropack -
Bộ hãm bằng dòng Foucault
eddy current brake -
Bộ hãm bằng tay
parking brake -
Bộ hãm dùng dòng Foucault
eddy current brake -
Bộ hãm khi đỗ xe
parking brake -
Điểm giao hội
point of intersection -
Điểm giao nhau
conflict point, cross point, point of intersection, giải thích vn : vị trí nơi các tiếp tuyến ở đầu bất kỳ của đoạn đường... -
Điểm giới hạn
cutoff point, limit point, limit point to point, limiting point, point of accumulation, cut off point, trường hợp điểm giới hạn, limit-point... -
Điểm giữ
hold point -
Điểm giữa
center, central site, centre, medium, gia cảm ( điểm ) giữa, center loading -
Điểm giữa cấp
midpoint of class, midvalue of class interval -
Điểm giữa mốc
station mark -
Điềm góc
angular point, point-angle, corner, initial point, origin, origin (coordinates), starting point, zero, corner point, basis, point of origin, zero point,... -
Máy quạt gió quay
rotary blower -
Máy quạt hướng trục
axial blower -
Tiếp tục
Động từ, continual, continue, continued, keep on, last, persist, proceed, retaining, to continous, chế độ tiếp tục bất kì, ca mode (continue-any... -
Bộ hàn
weldment, giải thích vn : một tổ hợp có các bộ phận được nối băng cách [[hàn.]]giải thích en : an assembly whose parts are joined... -
Bộ hạn chế
arrester, clipper, clipper circuit, damper, limiter, limiter (e.g. in analog computing), restrictor, stop device
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.