Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tiền bớt

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

bonus
discount
tiền bớt (đặc biệt)
discount terms
half commission
insurance rebate
rebate
tiền bớt bán hàng
sales rebate
tiền bớt cước
freight rebate
tiền bớt mua hàng
purchase rebate
reduction
sales allowance
sales rebate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top