Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tiền sảnh

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

antechamber
ante-room
concourse
entrance
tiền sảnh khách sạn
hotel entrance hall
tiền sảnh phân tỏa
distribution entrance hall
entrance hall
tiền sảnh khách sạn
hotel entrance hall
tiền sảnh phân tỏa
distribution entrance hall
exedra
foyer
hallway
lobby
vestibule

Giải thích VN: Một lối đi, hành lang hoặc phòng kín nằm giữa cửa hoặc phòng bên ngoài bên trong của một ngôi [[nhà.]]

Giải thích EN: An enclosed passage, hall, or chamber located between the outer and interior doors or rooms of a building..

tiền sảnh khách sạn
hotel vestibule

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top