Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Toàn bộ

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
whole, all

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

all
bulk
sự nổi toàn bộ
bulk floatation
complete
sự phá hoại toàn bộ
complete failure
sự phá hoại toàn bộ
complete rupture
global
khối nhớ toàn bộ
global memory block
khối toàn bộ các dịch vụ trình bày
PGB (presentationservices global block)
sự quản trị toàn bộ
global administration
sự tìm kiếm toàn bộ
global search
tìm kiếm toàn bộ
global search
tìm thay thế toàn bộ
global search and replace
toàn bộ vùng
global area
gross
chi phí toàn bộ
gross expenditures
diện tích toàn bộ
gross residential area
diện tích toàn bộ
gross area
diện tích xây dựng toàn bộ
gross site area
dung tích toàn bộ bể chứa
gross storage capacity
mẫu thử toàn bộ
gross sample
thuế khoáng nghiệp toàn bộ
gross royalty
toàn bộ khu vực công trường
gross site area
in one piece
integral
hệ thống toàn bộ
integral network
một phần trong toàn bộ
integral part
total
cấu hình toàn bộ
total configuration
cháy tràn ngập toàn bộ
total flooding
chi phí toàn bộ
total cost
chuyển vị toàn bộ
total displacement
dung lương toàn bộ (của hồ chứa)
total storage
dung lượng toàn bộ (của hồ chứa)
total storage
hệ quản chất lượng toàn bộ
Total Quality Management System
khoảng thời gian ghi toàn bộ
total valid recording time
khống chế toàn bộ chất lượng
Total Quality Control (TQC)
kích thước toàn bộ
total size
kiểm tra toàn bộ
total inspection
làm lạnh toàn bộ
total cooling
môđun biến dạng toàn bộ
modulus of total deformation
sự kết tủa toàn bộ
total deposition
sự làm lạnh toàn bộ
total cooling
suất dẫn điện toàn bộ
total conductivity
tải trọng toàn bộ
total load
tổn thất toàn bộ
total loss
tổn thất toàn bộ
total losses
tổng giá dự toán toàn bộ
total summary cost estimate
tỷ lệ cát toàn bộ cốt liệu (của tông)
sand-total aggregate ratio

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

in full
sự trả dứt toàn bộ
payment in full
trả dứt toàn bộ
payment in full
trả toàn bộ
payment in full
vận phí toàn bộ
freight in full
in total
lump freight
total
chế độ dự trữ toàn bộ
total reserve system
chỉ bảo hiểm tổn thất toàn bộ
total loss only
rủi ro chìm hoặc hỏng toàn bộ (tàu) (trong bảo hiểm)
total wreck
thiệt hại toàn bộ
total loss
tổn thất coi như toàn bộ
constructive total loss
tổn thất toàn bộ
total loss
tổn thất toàn bộ kỹ thuật
technical total loss
tổn thất toàn bộ về mặt kỹ thuật
technical total loss
vi phạm toàn bộ
total breach

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top