- Từ điển Việt - Anh
Toán học
|
Thông dụng
Danh từ
- mathematic
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
marking-off table
mathematic (al)
mathematical
- bảng (tra) toán học
- mathematical reference table
- biểu thức toán học
- mathematical expression
- chương trình con toán học
- mathematical subroutine
- chương trình hàm toán học
- mathematical function program
- chương trình toán học
- mathematical programming
- fractan toán học
- mathematical fractals
- giải tích toán học
- mathematical analysis
- hàm toán học
- mathematical function
- hạt theo toán học
- mathematical particle
- Hệ Thống Lập Trình Toán Học
- MPS (MathematicalProgramming System)
- hệ thống lập trình toán học mở rộng
- mathematical programming system extended (MPSX)
- hệ thống lập trình toán học mở rộng
- MPSX (mathematicalprogramming system extended)
- không gian toán học
- mathematical space
- kiểm tra toán học
- mathematical check
- kỳ vọng toán học
- mathematical expectation
- lôgic toán học
- mathematical logic
- luận lý toán học
- mathematical logic
- lý thuyết toán học các hệ
- mathematical system theory
- mô hình toán học
- mathematical mode
- mô hình toán học
- mathematical model
- mô hình toán học toàn bộ
- comprehensive mathematical model
- phần mềm toán học
- mathematical software
- phân tích toán học
- mathematical analysis
- phân tích toán học không lập trình
- MAP (mathematicalanalysis without programming)
- phân tích toán học không lập trình
- mathematical analysis without programming (MAP)
- phép quy nạp toán học
- mathematical induction
- phép tính toán học
- mathematical calculations
- phép tính toán học
- mathematical operations
- phương pháp toán học
- mathematical methods
- quy hoạch toán học
- mathematical programming
- quy nạp toán học
- mathematical induction
- sai số về mô hình toán học
- error of the mathematical model
- siêu toán học
- meta-mathematical
- sự kiểm tra toán học
- mathematical check
- sự lập trình toán học
- mathematical programming
- sự mô tả toán học
- mathematical description
- sự quy nạp toán học
- mathematical induction
- sự suy luận toán học
- mathematical reasoning
- thiên văn toán học
- mathematical astronomy
- thống kê toán học
- mathematical statistic
- thủ tục con toán học
- mathematical subroutine
- thủ tục toán học
- mathematical routine
- thư viện toán học
- mathematical library
- thức luận toán học
- mathematical formalism
- địa lý toán học
- mathematical geography
Xem thêm các từ khác
-
Bộ tìm phương vô tuyến
radio direction finder -
Bộ tính áp suất
pressure accumulator -
Định luật từ tính
law of magnetism, giải thích vn : các cực từ giống nhau đẩy nhau , các cực từ khác nhau hút nhau . -
Định luật tuần hoàn
law of periodicity, periodic law -
Định luật vạn vật hấp dẫn
law of universal gravitation -
Môđun cắt
shear modulus -
Môđun chéo
crossed module -
Môđun chính
basic module, core module, mainline module -
Bộ tối ưu hóa đầu video
video head optimizer -
Bộ tổng
totalizator, totalizer -
Bộ tổng hợp
synthesizer, bộ tổng hợp chớp màu, color synthesizer, bộ tổng hợp chớp màu, colour synthesizer, bộ tổng hợp hình, video synthesizer,... -
Bộ tổng hợp (tần số)
synthesizer -
Bộ tổng hợp chớp màu
color synthesizer, colour synthesizer -
Bộ tổng hợp tần số
frequency synthesizer -
Định lý
danh từ, axiom, law, theorem, theorem of four moments, theorem of three moments, theorem, theorem, áp dụng một định lý, apply a theorem, bộ... -
Định lý biểu diễn
representation theorem -
Môđun chống uốn
modulus of resistance, section modulus -
Môđun chương trình
program module, môđun chương trình qa, qa program module -
Môđun chương trình QA
qa program module, qa programme module -
Toàn thế
worldly, aggregate, full, global, lump freight, total, nguồn toàn thể, aggregate resource, vành toàn thể các ma trận, full matrix ring
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.