Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trái quyền

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

claim
chuyển nhượng trái quyền
assignment of a claim
hành sử trái quyền
enforce a claim (to...)
hành xử trái quyền
exercise a claim (to...)
sự chuyển nhượng trái quyền
claim assignment
sự thủ đắc trái quyền (của người khác)
acquisition of a claim
trái quyền thể chuyển nhượng
assignable claim
trái quyền còn hữu hiệu
live claim
trái quyền hỗ tương
mutual claim
trái quyền ngắn hạn
short-term claim
trái quyền thế chấp
mortgage claim
trái quyền theo luật
legal claim
trái quyền trong luật thương mại
commercial claim
trái quyền ưu tiên
preferential claim
financial claim

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top