- Từ điển Việt - Anh
Trái quyền
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
claim
- chuyển nhượng trái quyền
- assignment of a claim
- hành sử trái quyền
- enforce a claim (to...)
- hành xử trái quyền
- exercise a claim (to...)
- sự chuyển nhượng trái quyền
- claim assignment
- sự thủ đắc trái quyền (của người khác)
- acquisition of a claim
- trái quyền có thể chuyển nhượng
- assignable claim
- trái quyền còn hữu hiệu
- live claim
- trái quyền hỗ tương
- mutual claim
- trái quyền ngắn hạn
- short-term claim
- trái quyền thế chấp
- mortgage claim
- trái quyền theo luật
- legal claim
- trái quyền trong luật thương mại
- commercial claim
- trái quyền ưu tiên
- preferential claim
financial claim
Xem thêm các từ khác
-
Trái quyền có thể chuyển nhượng
assignable claim -
Trái quyền còn hữu hiệu
live claim -
Trái quyền dài hạn
long-term policy -
Trái quyền hạng hai
subordinate debenture, subordinated debenture -
Trái quyền hỗ tương
mutual claim -
Trái quyền liên đới
joint credit -
Trái quyền ngắn hạn
short-term claim -
Trái quyền phá sản
credit of bankrupt -
Trái quyền thay thế cổ quyền
debt-in-line-of-equity -
Trái quyền thế chấp
mortgage claim -
Phí an sinh xã hội
social security charges -
Bãi bỏ sự điều tiết
deregulation -
Phí bán
load, giải thích vn : phí bán do nhà đầu tư trả tức là người mua cổ phần trong quỹ hỗ tương đầu tư có phí hay trợ cấp... -
Chế độ thuế công ty cổ điển
classical corporation tax system -
Sự cạnh tranh không công bình
unfair competition -
Phí ban đầu
front-end load, initial charge -
Đấu giá kiểu Trung Quốc
chinese auction -
Tính cái gì trội thêm trên một hóa đơn
overcharge (on) an account -
Bãi bỏ sự kiểm soát của chính phủ
decontrol
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.