Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trâng tráo

Thông dụng

Tính từ
bold, shameless

Xem thêm các từ khác

  • Trắng trợn

    phó từ, obviously
  • Trang trọng

    tính từ, solemn
  • Gốc gác

    origin., chẳng ai biết nó gốc gác từ đâu đến, no one knows his origin.
  • Gốc ghép

    (nông) stock.
  • Gốc phần

    (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) native country.
  • Gốc tích

    origin., gốc tích loài người, the origin of mankind.
  • Tranh cử

    Động từ, to stand for, to run for
  • Kim tuyến

    gold thread., confetti
  • Tranh thủ

    Động từ, to make use of
  • Tránh tiếng

    Động từ, to save from whispers
  • Trào lưu

    danh từ, trend, line
  • Gọi cửa

    knock at the door.
  • Gối điệp

    (từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) beautiful dream.
  • Gói gắm

    như gói ghém
  • Trao tay

    Động từ, to hand
  • Gói ghém

    cũng nói gói gắm, wrap up neatly., put neatly in a nutshell., gói ghém các thứ đồ vặt lại, to wrap up neatly all the miscellaneous things.,...
  • Gọi hồn

    conjure up a deal person's soul (and invite in to give a message to a medium)., (thuật gọi hồn) necromancy.
  • Trập trùng

    tính từ, rolling
  • Gọi lính

    (từ cũ; nghĩa cũ) mobilize, call up, draft.
  • Gối loan

    (từ cũ; nghĩa cũ,văn chương) wedded oair's pillows, bridal pillows.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top