- Từ điển Việt - Anh
Trì hoãn mở phiên giao dịch
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
delayed opening
Các từ tiếp theo
-
Trì hoãn trả nợ
lag -
Tri thức bán hàng
sales knowledge -
Tri thức chuyên môn
expertise -
Tri thức đủ để làm việc
working knowledge -
Tri thức đủ để làm việc, tri thức công tác
working knowledge -
Tri thức kỹ thuật
technological knowledge -
Tri thức, kỹ thuật, kỹ năng
know- how -
Trì trệ kinh tế
business slack -
Trị trường công trái
bond market -
Trích khấu hao
depreciate
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Firefighting and Rescue
2.149 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemAir Travel
283 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"