Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trình

Mục lục

Thông dụng

Động từ

to submit, to show, to present, to report

Danh từ

(Nói tắt) Như trình độ

Chuyên ngành

Kinh tế

present
sự chưa thể trình (phiếu khoán)
failure to present
tái xuất trình
re-present
trình thư để tên
present a letter for signature (to...)
xuất trình chi phiếu để lãnh tiền
present a cheque for payment (to...)
submit
đệ trình lên trọng tài
submit plans arbitration
đệ trình lên trọng tài
submit plans arbitration (to)

Xem thêm các từ khác

  • Giun tròn

    nematode., nematodes
  • Trói buộc

    Động từ, bind, to bind, to setter, sự trói buộc tiền mặt, cash bind
  • Nắm giữ

    hold., hold, holding, nắm giữ quyền binh, to hold power.
  • Gò má

    danh từ, cheek, cheek-bone
  • Trông coi

    Động từ: to look after, to keep an eye on, run, trust
  • Trống không

    tính từ, empty, empty, unaddressed
  • Năm ngoái

    last year., previous year, bằng giờ năm ngoái, by this time last year.
  • Dấu sắc

    acute accent; high tone., acute accent
  • Trống trải

    tính từ, vacant, exposed, spacious, desolate, empty
  • Trọng yếu

    tính từ, major, primary, essential
  • Truy tố

    Động từ, process, prosecute, to sue
  • Truyền bá

    Động từ, spread, to propagate
  • Nạn nhân

    danh từ., injured party, victim.
  • Bài trừ

    Động từ: to abolish, to eradicate, removal, bài trừ hủ tục, to abolish unsound customs, bài trừ mê tín,...
  • Tư cách

    danh từ, qualification, status of persons, title, status, capacity, behaviour, conduct, cổ phần quy định tư cách, qualification shares, giấy...
  • Bài xã luận

    danh từ, leading article, editorial, leading article
  • Tự cấp

    Động từ, direct production, self-dependent, self-supporting, to supply oneself
  • Bài xích

    Động từ: to boycott, to ostracise, boycott, bài xích hàng ngoại nhập, to boycott foreign imports, anh ta...
  • Dấu thị thực

    visa., visa, dấu thị thực nhập cảnh, entry visa, dấu thị thực xuất cảnh, exit visa
  • Trung cấp

    Danh Từ: mid-level; middle; middle tier, trường trung cấp - vocational school, vocational college, trung cấp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top