Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trôi

Thông dụng

Động từ
to drift, to float along
to pass, to elapse

Xem thêm các từ khác

  • Trồi

    Thông dụng: Động từ, to emerge, to go (come) up
  • Ha hả

    Thông dụng: xem cười ha hả
  • Trội

    Thông dụng: Động từ, to surpass, to dominate, dominant
  • Hả hơi

    Thông dụng: lose flavour, lose scent, lose perfume.
  • Hạ hồi

    Thông dụng: (như hạ hồi phân giải) we'll see.
  • Hạ long

    Thông dụng: %%xem quảng ninh
  • Trốn

    Thông dụng: Động từ, to hide oneself, to run away, to evade, to shirk
  • Trơn

    Thông dụng: tính từ, smooth, slippery, plain
  • Trọn

    Thông dụng: phó từ, fully, completely; entirely; all
  • Trớn

    Thông dụng: danh từ, momentum, impetus, situation; tendency
  • Hà mã

    Thông dụng: danh từ, hippopotamus
  • Trộn

    Thông dụng: Động từ, to mix, to blend; to turn upside down
  • Hạ mã

    Thông dụng: dismount (from one's horse).
  • Trợn

    Thông dụng: Động từ, to glower
  • Trông

    Thông dụng: Động từ, to look, to face, to open to, to mind, to look after
  • Trống

    Thông dụng: danh từ, tính từ, drum, tomtom, cock,male, empty, vacant; unoccupied
  • Trồng

    Thông dụng: Động từ, to grow, to cultivate
  • Trọng

    Thông dụng: Động từ, to think high of, to hold in esteem
  • Trông cậy

    Thông dụng: Động từ, to depend, to rely on
  • Hà tằng

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) never., mấy năm nay nó có hà tằng về thăm nhà đâu, for many years...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top