Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trôi dạt

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

adrift
drift
cấu trúc trôi dạt
drift structure
dăm kết trôi dạt
drift breccia
sự trôi dạt
drifting drift
sự trôi dạt lục địa
continental drift
sự trôi dạt vệ tinh
satellite drift
trầm tích trôi dạt
drift deposit
vận tốc trôi dạt
drift velocity
driftage
drifting
sự trôi dạt
drifting drift

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top