Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trơ

Thông dụng

Tính từ
shameless, brazen-faced
inert

Xem thêm các từ khác

  • Gút

    Thông dụng: danh từ, knot
  • Trổ

    Thông dụng: Động từ, to burst, to open, to show, to display
  • Trở

    Thông dụng: Động từ, to turn; to change
  • Thông dụng: Động từ, to open wide
  • Thông dụng: danh từ, Danh từ: rive, Động từ, shipworm teredo, borer,...
  • Hả

    Thông dụng: Động từ, tính từ, to open, content; satisfied, (interrogative particle) isn't it, aren't you
  • Hạ

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to lower; to take down, to defeat; to win,...
  • Hà cố

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) như hà cố
  • Hạ cố

    Thông dụng: Động từ, to deign; to condescend
  • Trở xuống

    Thông dụng: phó từ, downwards
  • Tróc

    Thông dụng: Động từ, to scale off; to come off
  • Trói

    Thông dụng: Động từ, to rope, to tie, to bind
  • Trôi

    Thông dụng: Động từ, to drift, to float along, to pass, to elapse
  • Trồi

    Thông dụng: Động từ, to emerge, to go (come) up
  • Ha hả

    Thông dụng: xem cười ha hả
  • Trội

    Thông dụng: Động từ, to surpass, to dominate, dominant
  • Hả hơi

    Thông dụng: lose flavour, lose scent, lose perfume.
  • Hạ hồi

    Thông dụng: (như hạ hồi phân giải) we'll see.
  • Hạ long

    Thông dụng: %%xem quảng ninh
  • Trốn

    Thông dụng: Động từ, to hide oneself, to run away, to evade, to shirk
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top