Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trơ tráo

Thông dụng

Tính từ
boldfaced, impudent

Xem thêm các từ khác

  • Trớ trêu

    Tính từ: whimsical, ironic, ironical
  • Trơ trọi

    tính từ, lonely, solitary
  • Hạ công

    (từ cũ; nghĩa cũ) celebrate the victory of a battle., trong quân mở tiệc hạ công nguyễn du, to give a feast to the whole army in celebration...
  • Hả dạ

    to one's heart's content.
  • Hạ đẳng

    lower rank, inferior rank.
  • Há dễ

    not at all easy., há dễ mấy khi gặp may mắn thế này, it is not at all easy to come by such a piece of luck as this.
  • Hạ điền

    farm-work initiation ceremony (to be observed every year in honour of the god of agricultrue).
  • Trò vui

    danh từ, entertainment, amusement
  • Hà Đông

    , =====%%hà Ðông is the provincial capital of hà tây. more than three decades ago, the hà Ðông silk dress conjured up an image of my faraway home...
  • Hạ du

    danh từ, lowlands
  • Hả giận

    Động từ, to give way to anger
  • Hạ giới

    this world.
  • Hạ giọng

    Động từ, to speak down, to tone down
  • Ha ha

    aha; hee-haw;
  • Kinh hãi

    như kinh sợ, terror fear
  • Hiệu đính

    Động từ, correct, to revise
  • Hả hê

    to one's heart fullest content, to satiety., Ăn uống hả hê, to eat to satiety., Để cả một ngày chủ nhật đi dạo phố cho hả hê,...
  • Hà hiếp

    Động từ: to oppress, to domineer, hà hiếp con trẻ, to domineer over child
  • Há hốc

    Động từ, to gape; to open wide one s mouth
  • Hà hơi

    blow with a wide-open mouth., give the kiss of life to, resuscitate., hà hơi cho người bị chết đuối được vớt lên, to give the kiss of...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top