Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trương

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to swell, to be bloated
to unfurl, to set up

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

column

Giải thích VN: Trong sự hiển thị video theo sở tự, cột một hàng dọc trên màn hình độ rộng bằng một tự. Trong bảng tính, cột một khối dọc các ô, thường được định danh bằng một chữ cái duy nhất. Trong chương trình sở dữ liệu, các thuật ngữ cột ([[]] column) trường ([[]] field) đôi khi được dùng đồng nghĩa [[nhau.]]

trường cột
column field
trường cột
column function

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

baldachin

Giải thích VN: Dụng cụ dùng để che được treo phía trên ngai vàng hoặc bàn thờ, thường được đỡ bởi các cột được bao quanh bởi rào [[chắn.]]

Giải thích EN: A permanent canopy suspended above a throne or altar, usually supported by pillars and surrounded by a railing. Also, baldacchino.

school
công trình trường học
school building
gian bán hàng ( trường)
commercial room (school)
giảng đường trường học
school lecture-room
hệ thống giao thông (trong trường)
communication system (school)
khu gần trường học
school plot
khu đất công của trường
communal area (school)
kiến trúc trường học
school architecture
túc (trường học)
boarding school
trường () trung tâm
central school
trường cao đẳng kỹ thuật
technical high school
trường cao đẳng kỹ thuật
technical high school (technicalschool)
trường cấp một
primary school
trường công
state school
trường học của khu vực
area school
trường học hàm thụ
correspondence school
trường học hàm thụ
cortespondence school
trường học từ thiện
charity school
trường học từ xa (truyền thanh)
school of the air
trường học công trình giáo dục
School and Education Building
trường kỹ thuật chuyên nghiệp
vocational school
trường kỹ thuật dạy nghề
vocational school
trường làng
rural school
trường làng
rutal school
trường nghệ thuật
school of arts
trường nội trú
boarding school
trường nông thôn
rutal school
trường nông thôn
rural school
trường phái
school house
trường phái (kiến trúc) Roman
Roman school
trường theo nhóm gia đình
family grouping (school)
trường tiểu học
primary school
trường trung cấp kỹ thuật
technical high school
trường trung học (quận, khu)
district high school (districthigher elementaty school)
trường trung học chuyên nghiệp
secondary technical school
trường trung học [[[quận]], khu]
District high School
trường (thục)
private school
trường [[[cao]] đẳng, trung học]
high school
đoạn gần trường học
school plot

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

belly out
creeping
expand
fuel detriment
imbibed
intumescent
sơn trương phồng
intumescent paint
subtend

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

field
bản đồ cường độ trường
field-intensity map
công việc tại chỗ, tại hiện trường
field work
hiện trường
field activities
nghiên cứu hiện trường
field survey
người kiểm toán tại hiện trường
field auditor
sự bổ nhiệm ngoài hiện trường
field assignments
thí nghiệm tại hiện trường
field test
tiêu thụ tại hiện trường
field sales
trợ cấp nhà cho nhân viên phục vụ tại hiện trường
housing subsidy for field staff
văn phòng làm việc tại hiện trường
field office
đạo tạo tại hiện trường
field training
địa điểm công tác ngoài hiện trường
field duty station
điều tra tại hiện trường
field survey
đo cường độ trường
field-intensity measurement

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top