Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trường hợp

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

circumstance, case

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

event
thanh toán trong trường hợp tạm ngừng
supension, payment in event of
trong bất kỳ trường hợp nào
In Any Event (IAE)
instance
occurrence
sample
station

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

case
dự trắc trong trường hợp xấu nhất
worst-case projection
người trả thay trong trường hợp cần thiết
referee in case of need
phương pháp nghiên cứu /trường hợp điển hình
case study method
trong trường hợp cần thiết
in case of need
trường hợp bất khả kháng
case of fore majeure
circumstances
các trường hợp giảm khinh (tội phạm)
extenuating circumstances
các trường hợp giảm nhẹ (tội phạm)
extenuating circumstances
những trường hợp ngoại lệ
exceptional circumstances
quyết định trường hợp khẩn cấp
critical circumstances determination
trừ những trường hợp bất ngờ
unforeseeable circumstances excepted
trừ những trường hợp bất ngờ
unforeseen circumstances excepted

Xem thêm các từ khác

  • Cha

    Danh từ: father, dad, daddy, pa, papa, damn, curse, parent, sand, chafe, pulp, rasp, patty, cha giôdep nguyễn văn...
  • Cha mẹ

    danh từ., parent, parents
  • Chà xát, mài xát

    polish, giải thích vn : làm cho bề mặt nhẵn và bóng , thường bằng cách chà xát . làm cho bề mặt nhẵn và bóng , thường bằng...
  • Chắc

    solid, firm; secure, steady, sure, surely, Động từ: to be sure, to be certain, to firmly believe, surely, heavy,...
  • Chạc ba

    y-branch, y-branch fitting, khuỷu ống , chạc ba, y-branch fitting
  • Đuổi việc

    lay off, boot, cashier, kickback
  • Dương

    danh từ, tính từ, positively, husband of aunt, positive, french curve, gage, gauge, guide, jig, loft, model, mold, mould, pattern, sample, sampler,...
  • Phép đếm

    counting operation, counting relay, numeration, numeration
  • Phép điện ký

    electrography
  • Phép điện phân

    electrolysis
  • Phép đo

    measurement, measurements, measuring, measurement, chỉ số sai của phép đo lường, error index of a measurement method, khoảng thời gian của...
  • Chạc bẩy

    fork lever, forked lever
  • Chắc chắn

    Tính từ: reliable, reliably solid, definitely, Động từ: to be cock-sure,...
  • Chạc chữ thập

    cross, cross (fitting), crosshead, croxed fitting, chạc chữ thập các đăng, trunnion cross
  • Chạc chữ thập kép

    double crucible
  • Chạc chuyển

    reducing socket
  • Chạc gạt

    fork lever, forked lever, wishbone lever, yoke lever
  • Chắc hẳn

    surely, certainly, certainly, probable
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top