Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trưởng phòng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
chief; manager

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chief of department
department head
head of office

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

departmental manager
director
trưởng phòng ban
divisional director
trưởng phòng bán hàng
sales director
trưởng phòng khách hàng
director of customer service
trưởng phòng nghiệp vụ (hãng quảng cáo)
account director
trưởng phòng tổ chức cán bộ
personnel director
trưởng phòng truyền thông quảng cáo
media director
head of department
senior clerk
chief of department
department head
department manager

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top