Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trượt

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to slip, to skid
to fail; to miss

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

creepage
glissade, sliding
moving
cân trượt
moving weights
phương pháp trung bình trượt
moving average method
quá trình lấy tổng trượt
moving-summation process
ván khuôn trượt
moving form
shear
bị phá hoại do trượt
to fail in shear
bị trượt
in shear
biến dạng trượt
shear (ing) strain
biến dạng trượt
shear strain
biến dạng trượt tới hạn
critical shear strain
các bộ phận trượt
shear connectors
chất lưu trượt dính mỏng
shear-thinning fluid
chất lưu trượt đọng dày
shear-thickening fluid
cường độ trượt liên lớp
interaminar shear strength
dòng chảy trượt
shear flow
gãy do trượt
shear fracture
giới hạn cắt trượt
shear limit
góc phẳng trượt
shear plane angel
góc trượt
angle of shear
góc trượt
shear angle
góc trượt
visual of shear
góc trượt, góc cắt
visual of shear
hệ số trượt
coefficient of shear
hệ số trượt
reciprocal of shear modulus
hệ số trượt
shear modulus
hệ số trượt đàn hồi
elastic shear coefficient
khe trượt (máy tiện)
shear of lathe
lực trượt phá
shear force
lực trượt tiếp tuyến
tangential shear force
lực vuông góc mặt phẳng trượt
shear plane perpendicular force
luồng biến dạng trượt
shear flux
mặt phẳng trượt
plane of shear
mặt phẳng trượt
shear plane
mặt trượt
plane of shear
máy đo biến dạng trượt
shear meter
môđun trượt
modulus in shear
môđun trượt
shear modulus
môđun đàn hồi trượt
modulus of elasticity in shear
môđun đàn hồi trượt
modulus of shear resilience
nghịch đảo mođun trượt ngang
reciprocal of shear modulus
sóng trượt
shear wave
sự biến dạng trượt
shear strain
sự chảy trượt
shear flow
sự gãy trượt
shear-fracture
sự kéo trượt
shear draft
sự thí nghiệm trượt
shear test
sự tính (toán) trượt
shear stress analysis
sự trượt
shear (ing)
sự trượt bên
lateral shear
sự trượt dọc thớ
shear parallel to grain
sự trượt thuần túy
pure shear
sự trượt thuần túy
simple shear
sự trượt đàn hồi
elastic shear
sự trượt đơn
simple shear
sự trượt đơn giản
pure shear
sự trượt đơn giản
simple shear
sự xoắn trượt
twist with shear
suất trượt
shear modulus
tâm trượt, tâm cắt
shear center
tầng trượt (trong chất lỏng quay)
shear layer
tốc độ trượt
rate of shear
tốc độ trượt
shear rate
trượt dính mỏng
shear-thinning
trượt thuần túy
pure shear
ứng suất cắt trượt
shear stress
ứng suất trượt
shear (ing) stress
ứng suất trượt
shear stress
ứng suất trượt thành phần
resolved shear stress
vùng biến dạng trượt
zone of shear
độ bền chịu trượt
shear strength
độ bền trượt
shear (ing) strength
độ bền trượt liên lớp
interaminar shear strength
độ biến dạng trượt
shear strain
độ cứng trượt
shear rigidity
độ cứng trượt
shear stiffness
độ dốc trượt
shear rate
độ nhớt trượt
shear viscosity
độ ổn định trượt (cắt)
shear stability
độ trượt tỉ đối
unit shear
độ trượt đơn vị
unit shear
độ đàn hồi trượt
shear elasticity
đứt gãy do trượt
shear fracture
đứt gãy do trượt
shear layer
shoot
skate
sliding
bàn trượt
sliding carriage
bánh răng trượt
sliding gear
bánh xe trượt
sliding wheel
bộ phận tựa trượt
sliding mode of support
bơm cánh trượt
sliding vane pump
bơm cánh trượt (rôto lệch tâm)
sliding-vane pump
cánh cửa sổ trượt ngang
horizontal sliding sash
cánh cửa sổ trượt đứng
vertical sliding sash
cánh cửa sổ đẩy trượt
sliding window sash
cánh cửa trượt
sliding sash
cầu di động trượt
sliding bridge
chuyển động trượt
sliding motion
con trượt
sliding link
con trượt
sliding ram
con trượt cửa đẩy
sliding-door carriage
công tắc trượt
sliding switch
cổng trượt
sliding gate
cốp pha trượt
sliding formwork
cốp pha trượt
sliding shuttering
cự ly trượt (bánh xe)
sliding distance
cửa cống trượt
sliding sluice gate
cửa nóc trượt
sliding sun roof
cửa sổ cánh trượt ngang
sliding window
cửa sổ cánh trượt ngang
horizontal sliding window
cửa sổ cánh trượt đứng
vertical sliding window
cửa sổ trục trượt
sliding axis window
cửa sổ kiểu trượt
sliding window
cửa sổ trượt
sliding sash
cửa sổ trượt
sliding window
cửa sổ trượt theo chiều đứng
vertical sliding window
cửa trượt
sliding door
cửa trượt càng máy bay chính
main gear-sliding door
cửa trượt hai chiều
double sliding door
cửa trượt ngang
horizontal sliding door
cửa trượt phòng hỏa
sliding fire door
cửa trượt trên phương thẳng đứng
vertically sliding door
cửa trượt điện
power sliding door
cửa van trượt
sliding gate
cửa đẩy trượt
sliding gate
ghế trượt hai chiều
dual sliding seat
ghế trượt hai chiều với bộ nhớ
dual sliding seat with memory
giàn giáo trượt
sliding scaffold
giàn giáo trượt
sliding shuttering
giao thức cửa sổ trượt
sliding window protocol
góc trượt
sliding angle
gối trượt
sliding bearing
gối tựa trượt
sliding bearing
hệ số ma sát trượt
coefficient of sliding friction
hệ số ổn định chống trượt của móng
foundation stability factor against sliding
hệ số trượt
sliding factor
khối nặng trượt
sliding weight
khối trượt
sliding body
khối trượt
sliding mass
khối đất trượt
sliding mass
khớp nối di trượt
sliding joint
khớp nối trượt
sliding joint or US slip joint or plunging joint
khớp trượt
sliding coupling
khớp trượt
sliding fit
khớp vấu trượt
sliding dog clutch
khung cửa trượt
sliding sash
khuôn trượt
sliding mold
kích trượt trên teflon
sliding jack on teflon
lăng trụ trượt
sliding triangle
lăng trụ trượt
sliding wedge
lao ra bằng cách trượt
launching by sliding
lắp di trượt
sliding fit
lắp sít trượt
close sliding fit
lắp sít trượt
sliding fit
lắp trượt
close sliding fit
lắp trượt
sliding fit
liên kết trượt
sliding joint
loại cửa hông trượt
sliding side window
lớp phủ trượt xuống
down sliding nappe
lực cản chống trượt
sliding resistance
ma sát trượt
sliding friction
ma sát trượt lăn
sliding and rolling friction
ma-sát trượt
sliding friction
mặt phẳng trượt
plane of sliding
mặt phẳng trượt
sliding plane
mặt trượt
plane of sliding
mặt trượt
sliding surface
mặt trượt
surface of sliding
mặt trượt gẫy góc
wedge-shaped sliding surface
mặt trượt hỗn hợp
composite surface Of sliding
mặt trượt thực
real surface of sliding
mặt trượt tới hạn
critical sliding surface
mặt trượt tròn
circular sliding surface
máy kết đông kiểu khe trượt
sliding tray freezer
máy nén khoang trượt
sliding-vane compressor
máy phát sóng tần số trượt
sliding frequency generator
mia trượt
sliding rod
mối ghép then hoa trượt
free-sliding spline
mối nối trượt
sliding joint
môđun trượt
modulus of sliding
nắp trượt
sliding lid
nêm trượt
sliding wedge
ngăn kéo kính lọc trượt
sliding filter drawer
rãnh trượt
sliding bearing
ống bao trượt
sliding sleeve
ống lồng trượt
sliding sleeve
ống lót trượt
sliding sleeve
ống trượt (quang cụ)
sliding tube
phương pháp các mặt trượt
sliding wedge method
phương pháp nêm trượt
sliding wedge method
phương pháp ván khuôn trượt
sliding-form method
pittông trượt
sliding piston
quả trượt (búa)
sliding weight
ráp trượt
sliding fit
sự cản trượt
resistance to sliding
sự gãy do trượt
sliding fracture
sự lắp trượt
mounting by sliding
sự liên kết trượt
sliding joint
sự phá hoại do trượt
sliding failure
sự phá hỏng do trượt
sliding failure
sự tiếp xúc trượt
sliding contact
sự trượt
sliding motion
sự trượt giật lùi
retrogressive sliding
sự xói trượt
sliding erosion
sức chống trượt
sliding resistance
tải trượt
sliding load
tải trượt của ống dẫn sóng
waveguide sliding load
then trượt
sliding bolt
then trượt
sliding key
thớt trượt của gối cầu
sliding plate
thước cặp trượt
sliding caliper
thước tính trượt
sliding scale
tiếp điểm trượt
sliding contact
tính ổn định chống trượt
stability against sliding
tốc độ trượt
sliding speed
tốc độ trượt
sliding velocity
tốc độ trượt (bánh xe)
sliding speed
trục trượt
sliding shaft
trượt trôi
drift sliding
truyền động bánh răng trượt
sliding gear drive
truyền động bánh răng trượt
sliding gear train
vách ngăn trượt
sliding partition
ván khuôn trượt
sliding form
ván khuôn trượt
sliding formwork
ván khuôn trượt
sliding shuttering
ván khuôn trượt (đứng)
sliding framework
vận tốc trượt
sliding speed
vận tốc trượt
sliding velocity
van trượt càng máy bay
landing-gear sliding valve
vectơ trượt
sliding vector
vetơ trượt
sliding vector
vít lửa trượt (hệ thống đánh lửa lucas)
sliding contacts
vòng trượt
sliding collar
đạp van phẳng trượt
sliding-panel weir
đáy trượt
sliding bottom
đế con trượt
sliding block
độ ổn định trượt (mặt)
security against sliding
đường cong trượt
curve of sliding
đường trượt
line of sliding
đường trượt
sliding way

Xem thêm các từ khác

  • Trượt đất

    creeping, earth creep, earth fall, earth flow, landslide, soil creep, sự trượt đất liên tiếp, consequent landslide, sự trượt đất liên...
  • Chân vịt tàu thủy

    marine propeller, screw of a steamer, screw propeller, water propeller, water screw
  • Chai

    Danh từ.: bottle, callosity, callus, corn (ở chân tay), Tính từ: callous,...
  • Chai định lượng

    filling bottles
  • Chai ga

    charging bottle, gas bottle, refrigerant can, refrigerant charge bottle, refrigerant cylinder, refrigerant storage, refrigerant storage cylinder, service...
  • Chai ga nạp

    charging bottle, gas bottle, refrigerant can, refrigerant charge bottle, service cylinder
  • Chai Klein

    klein bottle, kleins, klein's bottle
  • Đường chia nước

    crest line, divide, dividing crest, dividing line, ridge, water parting, watershed, đường chia nước ngầm, groundwater divide, đường chia nước...
  • Đường chiếu

    dimension line (s), projection line, projector, projector line
  • Đường chính

    arterial, arterial highway, arterial road, artery, backbone road, base line, bus, main, main path, main road, main route, main track, main traverse, major...
  • Đường chính trị

    coaling yield
  • Phép quy nạp

    induction, inductive method, phép quy nạp bằng liệt kê, induction by simple enumeration, phép quy nạp giảm, descending induction, phép quy...
  • Chai lại

    indurate
  • Chai môi chất lạnh

    charging bottle, gas bottle, refrigerant can, refrigerant charge bottle, service cylinder
  • Chái nhà

    lean-to, hip, hip of roof, lean-to, wing, tường chái ( nhà ), wing wall, giải thích vn : mái nhà có một mái dốc mà đỉnh của nó được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top