Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trưa

Thông dụng

Danh từ
noon, midday
Tính từ
day,noon

Xem thêm các từ khác

  • Hài cốt

    danh từ, bones, remains
  • Truân chuyên

    tính từ, up-and-down
  • Hài đàm

    (từ cũ; nghĩa cũ) hamour.
  • Truất phế

    Động từ, to depose, to dethrone
  • Trúc đào

    danh từ, oleander
  • Hài đồng

    (từ cũ; nghĩa cũ) infant, baby.
  • Trực giao

    tính từ, orthogonal
  • Hải hà

    Danh từ: sea and river (fig) generosity, lượng hải hà = magnanimity
  • Trực thăng

    danh từ, helicopter
  • Hãi hùng

    fearful, frightening., dặm rừng bước thấp bước cao hãi hùng nguyễn du, the journey on thew uneven forest path was really fearful.
  • Hài hước

    Tính từ: comic; humorous, chuyện hài hước, humorous story
  • Hải khẩu

    estuary.
  • Hai lòng

    tính từ, double-barrelled (gun), double-face
  • Hải lục không quân

    navvy, ground and air forces.
  • Trùm

    danh từ, Động từ, chieftain, magnate, to cover,to put on
  • Hải mả

    danh từ, sea-horse
  • Kính mến

    revere and love, esteem., esteem, Đáng kính mến, deserving to be revered and loved, estimable.
  • Hai mang

    double., gián điệp hai mang, double agent.
  • Hải miên

    sponge.
  • Hải phòng

    , =====%%h?i phòng, one of three largest cities in vietnam after hà n?i and thành ph? h? chí minh (hochiminh city), was officially founded in 1888....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top