Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trạm

Thông dụng

Danh từ
station, stop

Xem thêm các từ khác

  • Trán

    Thông dụng: danh từ, forehead
  • Trân

    Thông dụng: tính từ, brazen-faced
  • Trăn

    Thông dụng: danh từ, python
  • Trần

    Thông dụng: danh từ, tính từ, ceiling, bare, naked, plain
  • Giương

    Thông dụng: Động từ, to spread
  • Trận

    Thông dụng: danh từ, battle, fight
  • Giượng

    Thông dụng: (cũng nói bố giượng) stepfather., uncle (one's aunt's husband).
  • Giúp đở

    Thông dụng: help (nói khái quát)., phải giúp đở người tàn tật ông già bà cả, one must help the...
  • Go

    Thông dụng: danh từ, woof; weft
  • Thông dụng: (cũng nói trói gô) tie fast, pinion., gô tên ăn trộm lại, to tie fast a thief.
  • Thông dụng: Động từ: to knock; to drum; to chime; to strike, đồng hồ...
  • Gồ

    Thông dụng: tính từ, prominent; protu berant
  • Trần tình

    Thông dụng: Động từ, to make clear, to account on
  • Gỗ

    Thông dụng: Danh từ: wood; timber, gỗ cứng, hard wood
  • Thông dụng: nurse a strain (of sweet potato).
  • Gờ

    Thông dụng: danh từ, edge
  • Gỡ

    Thông dụng: Động từ: to disengage; to unravel; to pick; to take up, gỡ...
  • Gở

    Thông dụng: danh từ, ominous, inauspicious
  • Gò bó

    Thông dụng: Tính từ: affected, văn gò bó, affected style
  • Tráng

    Thông dụng: Động từ, to rinse, to spread, to cover thinly, to coat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top