Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trạm làm việc

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

data station
multifunction workstation
station

Giải thích VN: Trong mạng cục bộ, đây một máy tính loại để bàn chạy các chương trình ứng dụng đóng vai trò một điểm để thâm nhập vào [[mạng.]]

Trạm công tác/Trạm làm việc
Work station (WS)
trạm làm việc thể lập trình
Programmable Work Station (PWS)
trạm làm việc đa chức năng
MultiFunction Work Station (MFWS)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top