- Từ điển Việt - Anh
Trạm mặt đất
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
earth station
- bố trí (chỉ định) trạm mặt đất duyên hải
- Coast Earth Station Assignment (CESA)
- các nhà khai thác trạm mặt đất trên đất liền
- Land Earth Station Operators (LESO)
- dữ liệu tốc độ thấp của trạm mặt đất tàu biển
- Ship Earth Station Low Speed Data (SESDL)
- liên trạm của các trạm mặt đất duyên hải
- Coast Earth Station Interstation (CESI)
- Telex Của trạm mặt đất duyên hải
- Coast Earth Station Telex (CEST)
- telex của trạm mặt đất tàu biển
- Ship Earth Station Telex (SEST)
- trả lời của trạm mặt đất tàu biển
- Ship Earth Station Response (SESRP)
- trạm mặt đất di động
- mobile earth station
- trạm mặt đất duyên hải
- Coast Earth Station (CES)
- trạm mặt đất hàng không
- Aircraft Earth Station (AES)
- trạm mặt đất ở trên tàu biển
- SES (shipearth station)
- trạm mặt đất trên tầu biển
- Ship Earth Station (SES)
- trạm mặt đất ven biển
- coast earth station
- trạm mặt đất đặt xa
- Remote Earth Station (RES)
earth station (for a satellite)
Giải thích VN: Cho vệ [[tinh.]]
earth station (satellite ~)
land station
Xem thêm các từ khác
-
Bulông bệ móng
bay bolt -
Bulông bộ ép kín
gland bolt -
Bulông chận
stay-bolt, adjusting screw, locking screw, regulating screw, set bolt, set screw, stay-bolt, temper screw -
Bulông chìm
coach bolt, dead bolt, flush bolt, giải thích vn : bulông trượt được đục lõm vào gờ trượt của cửa để có mặt trên của... -
Bulông chính
kingbolt, kingpin, độ nghiêng bulông chính, kingpin inclination -
Bulông chốt
anchor bolt, clamping bolt, lock bolt, toggle bolt, giải thích vn : 1 . phần bulông của một chốt . 2 . một bulông được cố định... -
Độ dư axetylen
acetylene excess -
Đồ dự trữ
spare, spares, supply, reserve, stores, supply -
Độ đục
density, haze, turbidity, turbidness, cloudiness, turbidity -
Độ đục của nước
sediment concentration, water turbidity -
Đồ đúc ép
pressware -
Đồ dùng
ustensil, appliance,implement,article., outfit, tool, container, equipment, implement, shop supplies, tackle, Đồ dùng trong nhà, household appliances(ustensils..). -
Đồ đựng
container, receiver, receptacle, truesess -
Đồ dùng bằng bạc
silverware -
Đồ dùng bằng sứ
porcelain utensils -
Độ đúng chuẩn
accuracy to gage, accuracy to gauge -
Móng đánh dấu, đinh đóng dấu
spud, giải thích vn : dụng cụ gần giống móng hình móng ngựa , dùng để đánh dấu các trạm khảo [[sát.]]giải thích en : a... -
Móng để trèo
climbers -
Bulông có chốt
cotter bolt -
Bulông có chốt hãm
cotter pin, key bolt, split cotter pin, split pin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.