Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trạm xăng dầu

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

fuel station
petrol station
tank farm

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

service station

Xem thêm các từ khác

  • Trám ximăng

    cement, cementation, cementing, khu vực trám ximăng, cementation zone, trám ximăng đáy giếng khoan, bottom hole cementation, thiết bị trám...
  • Buộc viên

    linker
  • Buộc vòng

    wiring, circular pitch, buộc vòng quanh hàm, circum ferantial wiring, bước vòng thực ( lý thuyết truyền động ), real circular pitch
  • Bước xích

    chain pitch, chain run, pitch of chain
  • Buộc, bỏ neo

    moor, giải thích vn : lắp đặt một thùng hay thiết bị chiếu sáng trên xe , sử dụng cáp , phao , mỏ neo hay dây [[xích.]]giải...
  • Buổi ghi

    recording session, scoring session
  • Buổi họp (hội nghị)

    conference session
  • Buổi họp bế mạc

    closing session
  • Độ kiên cố

    degree of durability, solidify
  • Đồ kim khí

    hardware
  • Độ kín

    degree of density, leak tightness, tightness
  • Độ kinh

    longitude., degree of longitude
  • Đo lại

    reiterate, remeasure, reobserve, calk, retrace, transfer, call, park, park (vs), giải thích vn : Định vị cố định các đầu đọc/ghi của...
  • Độ làm lạnh

    chilling degree, cold, cold strength, coldness, cooling degree, low temperature, refrigerating, nhiệt độ làm lạnh, refrigerating temperature, nhiệt...
  • Độ làm mát trong ngày

    cooling degree-day, giải thích vn : một đơn vị đo đặc trưng cho số độ mà nhiệt độ chính xác trong ngày vượt quá một chuẩn...
  • Mortice

    mortise
  • Mosaic

    mosaic, giao diện phát triển phần mềm [[[mosaic]]], software development interface [mosaic] (sdi), giải thích vn : là phần mềm truy cập...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top