Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trạng thái

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
state

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

behavior
trạng thái mỏi
fatigue behavior
trạng thái phi đàn hồi
inelastic behavior
trạng thái ứng suất-biến dạng
stress-train behavior
trạng thái vận hành
service behavior
condition
trạng thái (nước) đá
ice condition
trạng thái (điều kiện) bán ngập
semiflooded condition
trạng thái (điều kiện) bán đông cứng
semicongealed condition
trạng thái acquy
battery condition
trạng thái ẩm
psychrometric condition
trạng thái bán ngập
semiflooded condition
trạng thái bán đông cứng
semicongealed condition
trạng thái bão hòa
saturated condition
trạng thái bề mặt
surface condition
trạng thái bị ngập
flooded condition
trạng thái biến dạng
strained condition
trạng thái chịu tải
loaded-up condition
trạng thái chọn lựa
selection condition
trạng thái chuyển tiếp
transient condition
trạng thái cộng hưởng
resonant condition
trạng thái dự trữ
standby condition
trạng thái dừng
halt condition
trạng thái giới hạn
limiting condition
trạng thái hơi
vaporized condition
trạng thái hỏng
emergency condition
trạng thái hỏng, trạng thái lỗi
Fault Condition (FC)
trạng thái kết đông
congealed condition
trạng thái khí hậu
climatic condition
trạng thái khi nứt
cracked condition
trạng thái khi nứt
cracker condition
trạng thái không
zero condition
trạng thái khuyết tật
faulty condition
trạng thái kỵ nước
hydrophobic condition
trạng thái làm lạnh
chilled condition
trạng thái làm lạnh
cooled condition
trạng thái làm lạnh
cooled condition [state]
trạng thái làm việc bình thường
normal working condition
trang thái làm việc ổn định
steady running condition
Trạng thái lỗi của LSU ( kênh C/I)
LSU Error condition (C/I channel code) (LSUE)
trạng thái lỏng
liquid condition
trạng thái nấu chảy
melted condition
trạng thái ngập từng phần
semiflooded condition
trạng thái nghẽn mạng
congestion condition
trạng thái ngoại lệ
exception condition
trạng thái nhiệt ẩm
hypothermic condition
trạng thái nước đá
ice condition
trạng thái ổn định
steady condition
trạng thái quá nhiệt
superheated condition
trạng thái quá độ
transient condition
trạng thái tự do
free condition
trạng thái ứng suất
strained condition
trạng thái vận hành ổn định
steady-state operating condition
trạng thái điều chỉnh
line-up condition
trạng thái điều khiển chất tải máy phát
loading condition of a transmitter
trạng thái độ ẩm-nhiệt độ
psychrometric condition
trạng thái đông lạnh
frozen condition
vẽ trong trạng thái ăn khớp
draw in the mated condition
điều kiện (trạng thái) làm việc ổn định
steady running condition
điều kiện (trạng thái) quá nhiệt
superheated condition
điều kiện chuyển trạng thái
switch status condition
điều kiện phóng trạng thái ổn định
steady state launching condition
điều kiện trạng thái dừng
steady state condition
điều kiện trạng thái ổn định
steady state condition
phase
biểu đồ trạng thái
phase diagram
trạng thái mở đầu
force phase
trạng thái pha
phase state
regime
trạng thái của dòng sông
regime of river
trạng thái khí hậu
climatic regime
trạng thái đông cứng
hardening regime
situation
trạng thái sạch
clean situation
state

Giải thích VN: Một loạt ít nhất các số được yêu cầu thể hiện tính trạng của hệ thống tính toán những diễn biến khác trong tương [[lai.]]

Giải thích EN: The minimum set of numbers required to express a system's history and compute its future behavior.

ánh sáng trạng thái (lượng tử) ép
squeezed-state light
ba trạng thái
three-state
ba trạng thái
tri-state
bảng trạng thái
state table
biến số trạng thái
state variable
biến trạng thái
state parameter
biến trạng thái
state variable
biến trạng thái
thermodynamic function of state
biến đổi trạng thái
change of state
biểu đồ trạng thái
state diagram
bộ chọn trạng thái
state selector
bộ phận chất bán dẫn (trạng thái rắn)
solid-state device
bộ phân tách trạng thái
state separator
bộ phân tích trạng thái logíc
logic state analyzer
bộ phát hiện trạng thái ngược
Adverse State Detector (ASD)
bộ quản trạng thái nhóm
bracket state manager
chọn trạng thái
state selection
chức năng quản trạng thái
State Management Function (STMF)
chuyển tiếp trạng thái
state change
chuyển tiếp trạng thái
state transition
cửa ba trạng thái
three-state gage
danh sách trạng thái cấu trúc
structure state list
danh sách trạng thái lỗi
error state list
dãy trạng thái
sequence of state
dòng trạng thái ổn định
steady-state flow
giá trị trạng thái ổn định
steady state value
giản đồ chuyển tiếp trạng thái
state transition diagram
giản đồ trạng thái
state diagram
giao thức trạng thái liên kết
Link State Protocol
Gói trạng thái của PNNI
PNNI Topology State Packet (PTSP)
hàm trạng thái
function of state
hàm trạng thái nhiệt động lực học
thermodynamic function of state
hệ thống trong trạng thái ổn định
system in steady state
hiệu ứng trạng thái rắn
solid state effect
khái niệm trạng thái
state concept
không gian trạng thái
state space
lôgic ba trạng thái
three-state logic
thuyết trạng thái dừng (trong trụ học)
steady-state theory
thuyết trạng thái ứng suất giới hạn
theory of critical stress state
thuyết trạng thái ứng suất giới hạn của đất
theory of limit stress state of soils
mạch trạng thái vững chắc
solid-state circuit
máy tính không trạng thái chờ
zero wait state computer
máy trạng thái hữu hạn
finite state machine
Môi trường trạng thái của PNNI
PNNI Topology State Element (PTSE)
nghiệm trạng thái dừng
steady-state solution
ngõ ra ba trạng thái
tri-state output
nhiệt độ (trạng thái) ổn định
steady-state temperature
phân tích trạng thái định thời logic
logic state and timing analyses
phần tử trạng thái tôpô
topology state element
phản ứng trạng thái rắn
solid state reaction
phép gán trạng thái
state assignment
phương pháp biến trạng thái
state variable method
phương trình trạng thái
equation of state
phương trình trạng thái
state equation
phương trình trạng thái chuyển động
thermodynamic equation of state
phương trình trạng thái Dieterici
Dieterici equation of state
phương trình trạng thái hạt nhân
nuclear equation of state
phương trình trạng thái nhiệt động
equation of thermal state
phương trình trạng thái nhiệt động lực
thermodynamic equation of state
phương trình trạng thái thực nghiệm
empirical equations of state
số chẵn lẻ của trạng thái
parity of state
số chuỗi trạng thái mạch
Circuit State Sequence Number (CSSN)
đồ chuyển trạng thái
state transition diagram
đồ chuyển trạng thái
STD (statetransition diagram)
đồ thay đổi trạng thái
state change diagram
đồ trạng thái
state diagram
sự biến đổi trạng thái
change of state
sự chuyển tiếp trạng thái
state transition
sự phân tích trạng thái logic
logic state analysis
sự rão trạng thái ổn định
steady state creep
sự thay đổi trạng thái
change (ofstress state)
sự thay đổi trạng thái
change of state
sự thay đổi trạng thái
state change
tham số trạng thái
state parameter
tham số trạng thái
state variable
tham số trạng thái
thermodynamic function of state
thanh ghi trạng thái máy
machine state register
thay đổi trạng thái
change of state
thay đổi trạng thái
state change
thay đổi trạng thái
state transition
thiết bị điều chỉnh (cho) trạng thái rắn
solid-state controller
thiêu trạng thái lửng
burning in suspension state
thông tin trạng thái
state information
tiêu chuẩn trạng thái giới hạn
limit state criterion
tính chẵn lẻ của trạng thái
parity of state
tính liên tục của trạng thái
continuity of state
trạng thái (ban) đầu
initial state
trạng thái (lượng tử) ép
squeezed state
trạng thái (nhóm) đơn
singlet state
trạng thái (đã) hồi phục
restored state
trạng thái (được) làm tan giá
thawed state
trạng thái an toàn
secure state
trạng thái ảo
virtual state
trạng thái bão hòa
saturate state
trạng thái bão hòa
saturated state
trạng thái bão hòa
saturation state
trạng thái bão hòa
state of saturation
trạng thái baryon
baryonic state
trạng thái bất hoạt
inactive state
trạng thái bề mặt
state of surface
trạng thái bền
stationary state
trạng thái bền vững
steady state
trạng thái bị động Rankine
passive Rankine state
trạng thái biển
sea state
trạng thái biến dạng
state of deformation
trạng thái biến dạng
state of strain
trạng thái biến dạng
strained state
trạng thái bình ổn
steady-state conditions
trạng thái bình thường
normal state
trạng thái bộ giám sát ảo
virtual supervisor state
trạng thái cân bằng
balance state
trạng thái cân bằng
equiponderant state
trang thái cắt
off-state
trạng thái chặn
blocking state
trạng thái chạy
running state
trạng thái chạy không
idle state
trạng thái cho
donor state
trạng thái chờ
sleeping state
trạng thái chờ không
zero wait state
trạng thái cho phép
allowed state
trạng thái chờ zero
zero wait state
trạng thái chủ động
active state
trạng thái chủ động Rankin
active Rankine state
trạng thái chưa nứt
uncracked state
trạng thái chuẩn
standard state
trạng thái chuẩn ổn định
quasi-stable state
trạng thái chuẩn ổn định
quasi-steady state
trạng thái chương trình
program state
trạng thái chuyển
transient state
trạng thái chuyển dữ liệu
data transfer state
trạng thải chuyển tiếp
transient state
trạng thái bản
basic state
trạng thái bản
ground state
trạng thái sẵn
up state
trạng thái của khối
unit state
trạng thái cuối
terminal state
trạng thái cưỡng bức
compulsive state
trạng thái cưỡng bức
forced state
trạng thái dẫn
conduction state
trạng thái dẻo cứng
rigid plastic state
trạng thái dòng
CS current state
trạng thái dưới (tới) hạn
subcritical state
trạng thái egođic
ergodic state
trạng thái ergođíc
ergodic state
trạng thái gần ổn định
quasi-stable state
trạng thái Ganser (sa sút trí tuệ giả)
Ganser state
trạng thái ghi
written-state
trạng thái giả da
leathery state
trạng thái giả ổn định
pseudo-steady state
trạng thái giám sát
supervisor state
trạng thái giảm điện năng
reduced power state
trạng thái giới hạn
limit state
trạng thái giới hạn
limiting state
trạng thái giới hạn
ultimate state
trạng thái giới hạn cháy
fire limit state
trạng thái giới hạn cực hạn
ultimate limit state
trạng thái giới hạn cuối cùng
ultimate limit state
trạng thái giới hạn cường độ
strength limit state
trạng thái giới hạn sử dụng
service limit state
trạng thái giới hạn thứ ba
third limiting state
trạng thái giới hạn thứ hai
second limiting state
trạng thái giới hạn thứ nhất
first limiting state
trạng thái giới hạn tới hạn
critical limit state
trạng thái giới hạn về nứt
cracking limit state
trạng thái giới hạn về nứt
limit state of cracking
trạng thái giới hạn vết nứt
cracking limit state
trạng thái giới hạn đặc biệt
extreme event limit state
trạng thái gửi
send state
trạng thái hãm
brake state
trạng thái hạt đơn
single-particle state
trạng thái hiện hành
current state
trạng thái hở
off state
trạng thái hóa trị
valence state
trạng thái hoàn toàn
twilight state
trạng thái hoạt tính
activated state
trạng thái hoạt động
active state
trạng thái hỗn hợp
mixed state
trạng thái hỏng
emergency state
trạng thái hỏng
failure state
trạng thái hút thu
absorbing state
trạng thái huyền phù
suspended state
trạng thái idle
idle state
trạng thái K
K-state
trạng thái keo
colloidal state
trạng thái keo (colloid)
colloidal state
trạng thái kết tập
state of aggregation
trạng thái kết tinh
crystalline state
trạng thái khả dụng
available state
trạng thái khí
gas state
trạng thái khí
gaseous state
trạng thái khóa
lock state
trạng thái khóa (cho tập tin) chia sẻ để cập nhật
shared-for-update lock state
trạng thái khóa (cho tập tin) chia sẻ để đọc
shared-for-read lock state
trạng thái khóa dành riêng
exclusive lock state
trạng thái khóa loại trừ
exclusive lock state
trạng thái khóa riêng cho phép đọc
exclusive allow-read lock state
trạng thái khởi tạo
initial state
trạng thái không
zero state
trạng thái không bền
labile state
trạng thái không bền
unstable state
trạng thái không bền vững
nonsteady state
trạng thái không biết
unknown state
trạng thái không cân bằng
nonequilibrium state
trạng thái không cân bằng
unbalanced state
trạng thái không chờ
no-wait state
trạng thái không cố định
nonsteady state
trạng thái không dừng
unsteady state
trạng thái không gian
space state
trạng thái không hiểu
unknown state
trạng thái không hoạt động
idle state
trạng thái không hoạt động
inactive state
trạng thái không ổn định
metastable state
trạng thái không ổn định
quasistable state
trạng thái không ổn định
unstable state
trạng thái không tuần hoàn
aperiodic state
trạng thái không ưu tiên
unprivileged state
trạng thái không đạt được
inaccessible state
trạng thái không đóng băng
nonfrozen state
trạng thái không đóng băng
unfrozen state
trạng thái kích thích
excitation state
trạng thái kích thích hạt nhân
nuclear excited state
trạng thái kích thích trung tâm
central exclatory state
trạng thái kim loại
metallic state
trạng thái làm lạnh
cooled condition [state]
trạng thái làm lạnh
cooled state
trạng thái lệnh
command state
trạng thái liên kết
link state
trạng thái liên kết bền
bound stationary state
trạng thái lo lắng ưu
anxious state
trạng thái logic
logic state
trạng thái lượng tử ép
squeezed quantum state
trạng thái màng
membrane state
trạng thái mặt biển
sea state
trạng thái metamic
metalmict state
trạng thái một hạt
single-particle state
trạng thái năng lượng
energy state
trạng thái nén chặt
compactness state
trạng thái ngắt mạch
off-state
trạng thái ngắt điện
power disconnected (state)
trạng thái nghẽn mạng
congestion state
trạng thái nghỉ
at-rest state
trạng thái nghỉ
quiesce state
trạng thái nghỉ
quiescent state
trạng thái nghỉ
rest state
trạng thái nghỉ
state of rest
trạng thái ngủ
sleeping state
trạng thái ngủ yên
dormant state
trạng thái ngưng tụ
condensed state
trạng thái ngược
recoil state
trạng thái người dùng
user state
trạng thái nguồn sáng
light source state
trạng thái nguyên
virgin state
trạng thái nhận
acceptor state
trạng thái nhận
receive state
trạng thái nhất thời
transient state
trạng thái nhiệt động (lực)
thermodynamic state
trạng thái nửa bền
metasktable state
trạng thái nửa rắn
semi-solid state
trạng thái nửa tĩnh
hypnagogic state
trạng thái ổn lập
steady-state conditions
trạng thái ổn định
stationary state
trạng thái ổn định
steady-state
trạng thái ổn định ngang
horizontal steady state
trạng thái ổn định thẳng đứng
vertical steady state
trạng thái oxi hóa
oxidation state
trạng thái pha
phase state
trạng thái phân chia ràng
explicit partitioned state
trạng thái phân tử
molecular state
trạng thái phức hợp
compound state
trạng thái quay
rotational state
trạng thái ra
output state
trạng thái ra bão hòa
saturation output state
trạng thái rắn
solid state
trạng thái rắn
solid-state
trạng thái rời rạc
discrete state
trạng thái rút gọn
reduced state
trạng thái sẵn sàng in
ready-to-print state
trạng thái siêu (tới) hạn
supercritical state
trạng thái siêu bền
metastable state
trạng thái sinh
nascent state
trạng thái thu
receive state
trạng thái thuần
pure state
trạng thái tĩnh
quiesce state
trạng thái tĩnh
quiescent state
trạng thái tinh thể
crystal state
trạng thái tinh thể lỏng
mesomorphic state
trạng thái trang ngoài
external page state
trạng thái tranh chấp
contention state
trạng thái trên (tới) hạn
supercritical state
trạng thái treo
suspended state
trạng thái trơ
refractomy state
trạng thái trở kháng cao
high-impedance state
trạng thái trung gian
intermediate state
trạng thái trung hòa
neutral state
trạng thái trung hòa nhiệt
thermal neutralized state
trạng thái trung hòa nhiệt
virgin state
trạng thái trung tính hóa
neutralized state
trạng thái trương lực điện âm
catelectrotonic state
trạng thái trương lực điện dương
anelectrotonic state
trạng thái truyền dữ liệu
data transfer state
trạng thái truyền thông báo
message transfer state
trạng thái tự căng
self-stressed state
trạng thái từ chu kỳ đối xứng
symmetrically cyclic magnetic state (SCMstate)
trạng thái tự do
free state
trạng thái từ
remanent state
trạng thái tự nhiên
natural state
trạng thái tự ứng lực
self-stressed state
trạng thái tựa dừng
quasi-stationary state
trạng thái tương tác
interacting state
trạng thái ứng suất
stress state
trạng thái ứng suất
stressed state
trạng thái ứng suất 2 chiều
two-dimensional state of stresses
trạng thái ứng suất 3 chiều
three-dimensional state of stresses
trạng thái ứng suất giới hạn
limiting state of stress
trạng thái ứng suất giới hạn
ultimate stressed state
trạng thái ứng suất khối
three-dimensional state of stresses
trạng thái ứng suất khối
three-dimensional state of tension
trạng thái ứng suất không gian
three-dimensional state of tension
trạng thái ứng suất không mômen
momentless stressed state
trạng thái ứng suất không đồng đều
non-homogeneous state of stress
trạng thái ứng suất mặt
biaxial state of stress
trạng thái ứng suất một chiều
one-dimensional state of stress
trạng thái ứng suất nửa mômen
semimomentary stressed state
trạng thái ứng suất phẳng
biaxial state of stress
trạng thái ứng suất phẳng
biaxial stressed state
trạng thái ứng suất phẳng
two-dimensional state of stress
trạng thái ứng suất phẳng
two-dimensional state of stresses
trạng thái ứng suất phức tạp
combined stresses state
trạng thái ứng suất tới hạn
critical stress state
trạng thái ứng suất-biến dạng
stressed-strained state
trạng thái ưu tiên
privileged state
trạng thái vận hành
running state
trạng thái vận hành ổn định
steady-state operating condition
trạng thái vấn đề
problem state
trạng thái vào
input state
trạng thái vật thể
aggregate state
trạng thái vi
microscopic state
trạng thái công
idle state
trạng thái xác lập
steady state
trạng thái xử
process state
trạng thái yên tĩnh
at-rest state
trạng thái zero
zero state
trạng thái đặc quyền
privileged state
trạng thái đàn hồi
elastic state
trạng thái đầu
initial state
trạng thái điều khiển
control state
trạng thái đối xứng
symmetrical state
trạng thái đóng
blocked state
trạng thái đóng
closed state
trạng thái đóng
on state
trạng thái động kinh
epileptic state
trạng thái đông lạnh
frozen state
trạng thái đóng mạch
on state
trạng thái được phép
authorized state
trạng thái đường dây hoạt động
Active Line State (ALS)
vectơ trạng thái
state vector
đặc tính trạng thái tĩnh
steady-state characteristic
đại lượng trạng thái
state quantity
đất chảy dẻo ( trạng thái gần giới hạn chảy)
quasi-liquid soil (instate near the liquid limit)
đất dẻo cứng ( trạng thái giới hạn dẻo)
quasi-plastic soil (instate near the plastic limit)
đầu ra ba trạng thái
three-state output
đĩa trạng thái rắn
solid-state disk
điều biên vuông pha trạng thái n
n-state quadrature amplitude modulation
điều khiển trạng thái tuyến kết nối
Link State Control (LSC)
điều kiện phóng trạng thái ổn định
steady state launching condition
điều kiện trạng thái dừng
steady state condition
điều kiện trạng thái ổn định
steady state condition
đồ thị chuyển tiếp trạng thái
state transition diagram

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

condition
bao hàng hóa trạng thái bình thường
good order and condition
trạng thái bề ngoài
apparent condition
trạng thái bề ngoài tốt
apparent good order and condition
trạng thái diệt khuẩn
sanitary-bacteriological condition
trạng thái kinh tế
pecuniary condition
trạng thái mua bán đình trệ
stagnant business condition
trạng thái tiêu chuẩn
standard condition
process
state
phương trình trạng thái
equation of state
sự thay đổi trạng thái chất kết tụ
change of state
trạng thái bảo quản
preservation state
trạng thái chín sữa (quả, hạt)
milk state
trạng thái chớm cứng đờ
pre-rigor state
Trạng thái của nền kinh tế trong hình Lucas
State of the economy in Lucas's model
trạng thái của tự nhiên
state of nature
trạng thái dừng
stationary state
trạng thái hợp thể
aggregate state
trạng thái kết tinh
crystalline state
trạng thái kết tụ
aggregate state
trạng thái không bảo quản
unpreserved state
trạng thái không định hình
amorphous state
trạng thái mốc
mouldy state
trạng thái nhão
dough state
trạng thái nóng chảy
melted state
trạng thái phản vệ sinh
thawed state
trạng thái đông lạnh
frozen state

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top