Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trắc nghiệm

Mục lục

Thông dụng

Động từ

to test

Danh từ

Multiple choice
câu hỏi trắc nghiệm

Y học

Nghĩa chuyên ngành

test
trắc nghiệm bêta
beta test
trắc nghiệm năng khiếu
aptitude test
trắc nghiệm tâm thần
psychometric test
trắc nghiệm tham số
parametric test
trắc nghiệm thông minh
intelligence test

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

test
bằng trắc nghiệm
test deck
chương trình trắc nghiệm, thử nghiệm (máy tính)
test program
phương pháp trắc nghiệm Friedman
Friedman's test
phương pháp trắc nghiệm phản ứng số độc giả
reading and noting test
phương pháp trắc nghiệm phản ứng đọc xem quảng cáo
reading and noting test
sự trắc nghiệm năng khiếu
aptitude test
tỉ lệ trắc nghiệm acid
acid test ratio
trắc nghiệm acid
acid test
trắc nghiệm bản văn quảng cáo
copy test
trắc nghiệm biến đổi thương mại
business-building test
trắc nghiệm chọn nghề
placement test
trắc nghiệm hiệu quả
impact test
trắc nghiệm hồi ức quảng cáo
recall test
trắc nghiệm lại
cyclical test
trắc nghiệm mậu dịch nghề nghiệp
trade test
trắc nghiệm nghề nghiệp
trade test
trắc nghiệm nhận biết
recognition test
trắc nghiệm tâm
psychological test
trắc nghiệm thăm
inquiry test
trắc nghiệm tiết mục quảng cáo (phát thanh, truyền hình)
on air test
trắc nghiệm tiêu dùng
consumer test
trắc nghiệm tuần hoàn
cyclical test
trắc nghiệm ý kiến (về sản phẩm...)
opinion test
trắc nghiệm đo lường trước
predictive test
trắc nghiệm độ tin cậy
reliability test
trắc nghiệm được điều khiển những nơi công cộng
hall test

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top