- Từ điển Việt - Anh
Trị giá trái phiếu chiết khấu tăng
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
accrued market discount
Các từ tiếp theo
-
Trị giá trong tình trạng hư hao (sau khi bị thiệt hại)
damaged value -
Trị giá tư bản hóa
capitalized value -
Trì hoãn chi trả
carry-over -
Trì hoãn mở phiên giao dịch
delayed opening -
Trì hoãn trả nợ
lag -
Tri thức bán hàng
sales knowledge -
Tri thức chuyên môn
expertise -
Tri thức đủ để làm việc
working knowledge -
Tri thức đủ để làm việc, tri thức công tác
working knowledge -
Tri thức kỹ thuật
technological knowledge
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
School Verbs
297 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemEveryday Clothes
1.367 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"