- Từ điển Việt - Anh
Trị tội
Thông dụng
Động từ
- to punish
Các từ tiếp theo
-
Gót ngọc
(từ cũ; nghĩa cũ, trtr) majectic step., xin ngài dời gót ngọc đến chơi tệ xá, please bend your majestic steps towards my humble abode. -
Gột rửa
Động từ, to wipe out -
Gót sắt
iron heel. -
Trị vì
Động từ, to rule, to reign -
Gót sen
(từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) graceful feel (of a beautiful woman)., gót sen thoăn thoắt dạo ngay mái tường nguyễn du, graceful ffeet... -
Sáng rực
Tính từ: bright, blazing, radiant, dèn sáng rực, blazing lights -
Gót son
(từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) frail heels (of a beautiful woman). -
Gót tiền
(từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) fairy feet, dainty feet (of a beautiful woman). -
Trịch thượng
tính từ, condescending, condescent -
Triện
danh từ, seal
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Handicrafts
2.181 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemCars
1.977 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemThe Family
1.416 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemAircraft
276 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.