Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trịch thượng

Thông dụng

Tính từ
condescending, condescent

Xem thêm các từ khác

  • Triện

    danh từ, seal
  • Gừ gừ

    xem gừ (láy).
  • Triền miên

    tính từ, interminable
  • Gù lưng

    tính từ, hunch-backed; hump-backed
  • Gục

    Động từ: to bend down, ngủ gục, to nod
  • Gục gặc

    nod one's assent., không trả lời nhưng gục gặc, to give no answer and nod one's assent.
  • Triệt để

    phó từ, thoroughly
  • Triết gia

    danh từ, philosopher
  • Triệt hạ

    to wipe down, to eradicate
  • Gửi gắm

    Động từ, to entrust, to recommend
  • Gửi rễ

    (cũng nói ở rễ) live at one's in laws' (nói về người chồng)., tục gửi rễ, matrilocat.
  • Gùn

    (cũng nói gút) small lump (on cloth)., lụa nhiều gùn quá, silk with too many small lumps on it.
  • Hiệp sĩ

    knight., protector
  • Hiểu biết

    Động từ, experienced, to know
  • Sáng tác

    Động từ: to create, to produce, to compose, cold type, compose, sáng tác âm nhạc, to compose music, anh đã...
  • Sang trọng

    tính từ, luxurious, rotating screen, luxurious and elegant
  • Gùn ghè

    try to make approaches to a girl.
  • Gùn gút

    như gùn
  • Triều đình

    danh từ, court
  • Triều nghi

    danh từ, court ritual
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top