Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trọng

Thông dụng

Động từ
to think high of, to hold in esteem

Xem thêm các từ khác

  • Trông cậy

    Thông dụng: Động từ, to depend, to rely on
  • Hà tằng

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) never., mấy năm nay nó có hà tằng về thăm nhà đâu, for many years...
  • Trọng đại

    Thông dụng: danh từ, important
  • Hạ thọ

    Thông dụng: age of sixty.
  • Trọng lưc

    Thông dụng: danh từ, gravity
  • Hà tiên

    Thông dụng: %%hà tiên is a small town located on the banks of the giang thanh river and surrounded on all the sides...
  • Hạ tiện

    Thông dụng: (ít dùng) như đê tiện.
  • Trong sáng

    Thông dụng: tính từ, pure, bright
  • Trọng tải

    Thông dụng: danh từ, load, capacity, tonnage
  • Hạc

    Thông dụng: danh từ, crane (fi) longevity
  • Hặc

    Thông dụng: Động từ, to criticize; to find fault with
  • Hách

    Thông dụng: tính từ, authoritarian authoritative
  • Trợt

    Thông dụng: Động từ, tính từ, to scrape off; to slip, slippery
  • Trừ

    Thông dụng: Động từ, trạng ngữ, to eliminate, to liquidate, to subtract, to give discount, except
  • Trữ

    Thông dụng: Động từ, to store (up)
  • Trù bị

    Thông dụng: Động từ, to prepare
  • Trù chân

    Thông dụng: Động từ, to take shalter, to retreat
  • Hái

    Thông dụng: Động từ: to pluck; to gather, hái hoa, to gather flowers
  • Hài

    Thông dụng: danh từ, shoes, infant, bones; remains
  • Hãi

    Thông dụng: Động từ: to fear; to dread; to be afraid of, hãi hùng, dreadful
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top