Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trống (từ)

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

drum
bộ lưu trữ bằng trống từ
magnetic drum storage
bộ trống từ
magnetic drum unit
lưu trữ bằng trống từ
magnetic drum storage
thiết bị thu kiểu trống từ
magnetic drum receiving equipment
đơn vị trống từ
magnetic drum unit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top