Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trỗi dậy

Thông dụng

Động từ
to rise up; to flare up

Xem thêm các từ khác

  • Hạ huyền

    last quarter of the moon.
  • Hạ huyệt

    lower into the grave., làm lễ hạ huyệt, to hold a ceremony and lower someone's coffin into the grave.
  • Hà khắc

    Tính từ: very harsh, draconian, severe, một hình phạt hà khắc, a severe punishment, các chính phủ độc...
  • Trời ơi

    tính từ, mischievous, rascal; untolerable, blast! oh, no!
  • Hà khẩu

    (từ cũ; nghĩa cũ) river estuary, river muoth.
  • Trộm

    Động từ, to steal, to burgle
  • Hà lạm

    (từ cũ; nghĩa cũ) misappropriate.
  • Trộm nghĩ

    Động từ, to suppose, to assume
  • Hạ lệnh

    Động từ, hạ lịnh, hạ lịnh
  • Tròm trèm

    phó từ, approximately, about
  • Hiệu nghiệm

    tính từ, efficient, effective, effectiveness, efficacious, địa chỉ hiệu nghiệm, effective address
  • Hạ lịnh

    Động từ, to order; to command
  • Hả lòng

    như hả dạ.
  • Hà má

    hippopatamus.
  • Hạ màn

    lower the curtain., kịch đã hạ màn, the curtain has fallen., tấn kịch bầu cử đã hạ màn, the curtain has fallen in the election farce.
  • Tròn trịa

    tính từ, plump, round
  • Hạ nang

    scrotum.
  • Tròn vo

    tính từ, perfectly round
  • Hạ ngục

    throw in jail.
  • Há nỡ

    not to be so hearless as., há nỡ đối xử với nhau tệ như vậy, one is not so hartless as to use each other so ill.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top