Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trụ chống

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

abut
abutment

Giải thích VN: Phần cấu trúc chịu lực kéo hoặc nén từ khung vòm cửa, khung mái vòm hay thanh [[giằng.]]

Giải thích EN: The part of a structure that directly receives thrust or pressure, as from an arch, vault, or strut.

trụ chống cầu
bridge abutment
brace

Giải thích VN: Một bộ phận cứng, thường dạng tam giác được thiết kế để tạo hoặc chịu các lực kéo và/hoặc lực nén trên một cấu trúc. cũng thường được sử dụng để tả một thanh giằng nói [[chung.]]

Giải thích EN: A stiffening member, often diagonal, designed to create or withstand tension and/or compression on a structure. Also, especially in describing braces collectively, bracing.

trụ chống gió
wind brace
trụ chống mui xe
roof brace
trụ chống tháp khoan
derrick brace
counterfort

Giải thích VN: Một trụ tường củng cố một nền tường dưới tác dụng của lực hút của trái [[đất.]]

Giải thích EN: A buttress that stengthens a basement wall against the earth's pressure.

nhà máy thủy điện kiểu trụ chống
counterfort type power house
tường chắn đất kiểu trụ chống
counterfort retaining wall
tường trụ chống
counterfort wall
đập tông trụ chống kiểu Noetali
dam with segmental headed counterfort
đập trụ chống tròn đầu
dam with segmental headed counterfort
đập kiểu trụ chống
counterfort dam
đập trụ chống
counterfort dam
jamb
pillar
trụ chống boong
deck pillar
trụ chống cửa
door pillar or post
trụ chống mỏ
shaft pillar
pit post
prop
trụ chống (mỏ)
prop stay
trụ chống gương
face prop
shore
stile
stop
stull
stump
trụ chống hầm
entry stump
thrust block

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top