- Từ điển Việt - Anh
Trục bản lề
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
articulation
fulcrum pin
fulcrum stand
fulcrum stud
hinge pin
piston pin
pivot pin
swivel stud
turn pin
Xem thêm các từ khác
-
Cắt bằng hồ quang cực than
carbon arc cutting -
Cắt bằng hồ quang điện
arc cutting, sự cắt bằng hồ quang điện, electric arc cutting -
Cắt bằng kéo
shear -
Cắt bỏ
(y học) remove., ablate, resect, crop, cutout, castrate, to cut out, truncation, cắt bỏ khối u, to remove a tumour. -
Dụng cụ đo lượng sương rơi
drosometer, giải thích vn : một thiết bị dùng để đo lượng nước tích tụ trong khi quyển trong một khu vực và thời gian nhất... -
Dụng cụ đo mặt phẳng
flat-face instrument -
Dụng cụ đo mẫu mép phẳng
flat edgewise pattern instrument -
Dụng cụ đo mực nước
gauging station, staff gauge, water gauge -
Phân trang
paginate, pagination, paging, whiting, sự phân trang, pagination (vs), sự phân trang tự động, automatic pagination, bộ giám sát phân trang,... -
Phần trên của mái dốc
slope top -
Trục bánh xe
axle, hub, steering spindle, two-speed axle, một trục ( bánh xe ), single-axle, rơmoóc kiểu một trục ( bánh xe ), single-axle trailer, tải... -
Dụng cụ đo nhiệt lượng hơi nước vi sai
differential steam calorimeter, giải thích vn : là dụng cụ đo nhiệt lượng so sánh lượng nước bay hơi tụ trên một bộ phận... -
Dụng cụ đo phản ứng thần kinh khi tác động điện
psychogalvanometer, giải thích vn : thiết bị đo phản ứng của hệ thần kinh bằng cách ghi lại những ảnh hưởng khi tác động... -
Dụng cụ dò phun, máy dò phun
spray probe, giải thích vn : dụng cụ định vị lỗ rò khí trong hệ thống chân không ; chỗ rò rỉ có dạng lỗ [[phun.]]giải... -
Dụng cụ đo rung
vibrometer, vibration meter -
Dụng cụ đo sự bay hơi
evaporimeter, giải thích vn : dụng cụ đo mức độ bay hơi của nước . còn gọi là evaporation [[gauge.]]giải thích en : an instrument... -
Dụng cụ đo sử dụng màng chắn
diaphragm gauge, giải thích vn : là thiết bị cảm ứng áp xuất tong đó sử dụng một màng chắn để xác định sự thay đổi... -
Dụng cụ đo sức căng bề mặt (chất lỏng)
stalagmometer, giải thích vn : dụng cụ đo cỡ giọt chất lỏng nhỏ ra từ ống mao dẫn . từ tương đương: [[stactometer.]]giải... -
Phần trên ụ đỡ
tailstock barrel -
Phần trên ụ sau
tailstock barrel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.