Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trục tâm

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

orthocenter

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

arbor
cam spindle
center
trục tâm cố định
fixed center
center shaft
central axis
centre
trục tâm cố định
fixed centre
gudgeon
pintle
pivot spindle
swivel stud

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top