Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trục tọa độ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

axis of coordinates
coordinate axes
hệ trục tọa độ
system of coordinate axes
phép chiếu lên hệ trục tọa độ
projection on coordinate axes
phép chiếu trên trục tọa độ
projection on coordinate axes
coordinates
gốc trục tọa độ
origin of the coordinates axis
hệ trục tọa độ
axes of coordinates
datum line
ordinate axis

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

axis of coordinates
coordinate axis

Xem thêm các từ khác

  • Được cách điện

    isolated, insulated, bê tông được cách điện, insulated concrete, được cách điện bằng giấy, paper insulated, được cách điện...
  • Được cách ly

    isolated, insulated, được cách ly bằng amiăng, asbestos insulated
  • Được cách nhiệt

    heat-insulated, insulated, insulated against heat, isolated, thể tích được cách nhiệt, insulated volume, trần ( nhà ) được cách nhiệt,...
  • Được cài đặt sẵn

    built-in, cut-in (printing), include, insert, integrated, intrinsic, predefined
  • Được cải thiện

    improved, gỗ được cải thiện, improved wood, mảnh đất được cải thiện, improved land, tuyến đường được cải thiện, improved...
  • Được cầm tay

    hand-held
  • Được cán

    weighed, milled, rolled, được cán không mối hàn, seamless rolled, được cán liền, seamless rolled, được cán nguội, cold-rolled, được...
  • Phanh điện

    electric brake, electromagnetic brake, electropneumatic brake
  • Phanh điện từ

    electric brake, electromagnetic brake
  • Phanh điện-khí nén

    electropneumatic brake
  • Phanh động lực

    dynamometer brake, power brake, power-assisted brake, servo brake, phanh động lực chân không, vacuum-assisted power brake
  • Phanh dù

    parachute brake, giải thích vn : một chiếc dù được mở theo chiều ngang từ đuôi của một máy bay với mục đích làm chậm...
  • Phanh dừng

    holding brake, parking brake
  • Phanh gấp

    parachute brake, giải thích vn : một chiếc dù được dùng trong đua ôtô như một phương tiện trợ giúp trong việc phanh xe vào...
  • Phanh guốc

    block brake, shoe brake
  • Trục trặc

    danh từ, tính từ, blockage, damage, fault, malfunction, trouble, wear-in failure, workout, hitch, broken down, sự trục trặc kỹ thuật, technical...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top