- Từ điển Việt - Anh
Trục vít
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fang bolt
hob
perpetual screw
pintle
spindle
stay
worm
- bánh kề (trục vít)
- worm wheel
- bánh răng động trục vít
- worm gear
- bộ truyền trục vít
- worm gear
- bộ truyền trục vít
- worm wheel
- cặp bánh răng trục vít
- worm gear pair
- dao phay trục vít
- worm milling cutter
- máy cán trục vít
- worm thread rolling machine
- máy ép kiểu trục vít
- worm-geared press
- máy mài trục vít
- worm-grinding machine
- máy phay lăn trục vít
- worm-hobbing machine
- máy phay trục vít
- worm miller
- máy phay trục vít
- worm thread milling machine
- máy phay trục vít
- worm-milling machine
- máy tiện trục vít
- worm-threading lathe
- ren trục vít
- worm thread
- ren trục vít của hãng Brown và Sharpe
- British and Sharpe worm thread
- sự phay trục vít
- worm cutting
- sự truyền động (bằng) trục vít
- worm-gear drive
- sự truyền động trục vít
- worm gearing
- thanh răng của trục vít
- worm rack
- thiết bị thử trục vít
- worm-testing machine
- trục vít chia
- indexing worm screw
- trục vít dạng côn
- conical worm
- trục vít dạng côn
- tapered worm
- trục vít globoit
- double-enveloping worm
- trục vít hình trụ
- cylindrical worm
- trục vít loboit
- conical worm
- trục vít loboit
- tapered worm
- trục vít nhiều đầu mối
- multistart worm
- trục vít nhiều đầu răng
- worm gear
- trục vít nhiều đầu răng
- worm wheel
- trục vít xoắn
- spiral worm
- truyền động cuối trục vít
- worm gear final drive
- truyền động trục vít
- worm gear
- truyền động trục vit bao
- enveloping worm drive
- truyền động trục vít bao
- globoidal worm gear
- đoạn trục vít (thiết bị gia công chất dẻo)
- worm segment
worm screw
worm shaft
Các từ tiếp theo
-
Cấu nhả
detent, stop motion, trip, tripper -
Cầu nhấc
drawbridge, hoist bridge, lift bridge -
Được chêm
feathered, keyed -
Được chèn
inserted -
Được chỉ báo
indicated -
Được chỉ thị
indicated -
Được chống bằng gỗ
timbered -
Được chốt
pinned -
Phanh tự động
automatic brake, automatic stop, keeper, power brake, power-assisted brake, servo brake -
Phao
Danh từ.: float, buoy., edge parts of mold, bellows, buoy, float, floater, life jacket, life preserver, life vest,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
692 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemMammals I
445 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"