Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trực thăng

Thông dụng

Danh từ
helicopter

Xem thêm các từ khác

  • Hãi hùng

    fearful, frightening., dặm rừng bước thấp bước cao hãi hùng nguyễn du, the journey on thew uneven forest path was really fearful.
  • Hài hước

    Tính từ: comic; humorous, chuyện hài hước, humorous story
  • Hải khẩu

    estuary.
  • Hai lòng

    tính từ, double-barrelled (gun), double-face
  • Hải lục không quân

    navvy, ground and air forces.
  • Trùm

    danh từ, Động từ, chieftain, magnate, to cover,to put on
  • Hải mả

    danh từ, sea-horse
  • Kính mến

    revere and love, esteem., esteem, Đáng kính mến, deserving to be revered and loved, estimable.
  • Hai mang

    double., gián điệp hai mang, double agent.
  • Hải miên

    sponge.
  • Hải phòng

    , =====%%h?i phòng, one of three largest cities in vietnam after hà n?i and thành ph? h? chí minh (hochiminh city), was officially founded in 1888....
  • Trúng cử

    tính từ, elected
  • Trung đoàn

    danh từ, regiment
  • Trung đội

    danh từ, platoon
  • Hải quân lục chiến

    martne corps, marines.
  • Hải quỳ

    (động) actinia, sea-anemone.
  • Trùng dương

    danh từ, ocean
  • Hai thân

    father and mother, parennts., hai thân đã cao tuổi, both father and mother are advanced in years.
  • Trung khu

    danh từ, centre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top