Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trang trại

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

farm
bình (được làm) lạnh dùng cho trang trại
refrigerated farm tank
nhà kiểu trang trại
farm building
trang trại dùng điện mặt trời
solar power farm
trang trại nông nghiệp
agricultural farm
trang trại nuôi gia súc
cattle farm
trang trại phụ
auxiliary farm
farmstead
grange
hacienda

Giải thích VN: Thường thấy vùng Nam Mỹ: nhà thấp trải dài với các cổng [[rộng.]]

Giải thích EN: In the southwestern U.S., a low, sprawling house with wide porches.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

farm
báo cáo kế toán trang trại
farm accounts
grange

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top