Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tranh thủ

Thông dụng

Động từ
to make use of

Xem thêm các từ khác

  • Tránh tiếng

    Động từ, to save from whispers
  • Trào lưu

    danh từ, trend, line
  • Gọi cửa

    knock at the door.
  • Gối điệp

    (từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) beautiful dream.
  • Gói gắm

    như gói ghém
  • Trao tay

    Động từ, to hand
  • Gói ghém

    cũng nói gói gắm, wrap up neatly., put neatly in a nutshell., gói ghém các thứ đồ vặt lại, to wrap up neatly all the miscellaneous things.,...
  • Gọi hồn

    conjure up a deal person's soul (and invite in to give a message to a medium)., (thuật gọi hồn) necromancy.
  • Trập trùng

    tính từ, rolling
  • Gọi lính

    (từ cũ; nghĩa cũ) mobilize, call up, draft.
  • Gối loan

    (từ cũ; nghĩa cũ,văn chương) wedded oair's pillows, bridal pillows.
  • Gội ơn

    (từ cũ; nghĩa cũ) be pervaded with gratitude for a superrioe's favours.
  • Gối vụ

    grow an overlaping crop.
  • Gối xếp

    folding pillow.
  • Trau chuốt

    Động từ, to polish, to smooth down
  • Trau dồi

    Động từ, to improve
  • Trâu nước

    danh từ, hippopotamus
  • Kín đáo

    secretive, secret., discreet, tính kín đáo, to be secretive in character., Để cái gì vào một nơi kín đáo, to place something in secret...
  • Gớm chửa

    how awful! how dreadful!, gớm chửa mái bằng tí tuởi mà đã hút thuốc, how awful to start smoking at such a young age!
  • Gớm ghê

    frightful, horrible, disgusting.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top