Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trao đổi

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to exchange

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

roll out
swap
sự tráo đổi ra
swap-out
sự tráo đổi vào
swap-in
tập dữ liệu tráo đổi
swap data set
tệp tin tráo đổi
swap file
tệp trao đổi thường xuyên
permanent swap file
tốc độ tráo đổi
swap rate
tráo đổi nóng
hot swap
đơn vị cấp phát tráo đổi
swap allocation unit

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

interactive
interchangeable
định dạng tệp thể trao đổi
Interchangeable File Format (IFF)
removable
to change
to convert
to exchange
thời gian trung bình trao đổi
Mean Time To Exchange (MTTE)
to renew
to replace
to switch
to switch over
to throw a switch

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

change
exchange
chất trao đổi anion
anion-exchange substance
chất trao đổi cation-cationit
base-exchange substance
chế độ trao đổi
exchange system
chi phiếu trao đổi
exchange cheque
chức năng trao đổi (của tiền tệ)
function of exchange
giá trị giao hoán, trao đổi, hoán đổi
value in exchange
giá trị sử dụng giá trị trao đổi
US stock exchange
giá trị sử dụng giá trị trao đổi
use value and exchange value
giá trị sử dụng giá trị trao đổi (của hàng hóa)
use value and exchange value
giá trị trao đổi
exchange value
giá trị trao đổi sức lao động
exchange value of labour power
giao lưu, trao đổi kỹ thuật
technical exchange
hiệp định trao đổi hàng hóa
agreement on the exchange of goods
nền kinh tế trao đổi
exchange economy
nền kinh tế trao đổi (hàng hóa)
exchange economy
nền kinh tế trao đổi hàng hóa
exchange economy
phiếu trao đổi
exchange order
phương pháp trao đổi
base exchange method
phương tiện trao đổi
medium of exchange
phương trình trao đổi
equation of exchange
quá trình trao đổi anion
anion exchange process
sắc trao đổi
exchange chromatography
sự trao đổi (hàng hóa)
exchange and barter
sự trao đổi bất lợi
adverse exchange
sự trao đổi chứng khoán
exchange of securities
sự trao đổi cổ phần (của công ty hợp nhất)
exchange of shares
sự trao đổi hàng hóa
exchange of commodities
sự trao đổi hợp đồng
exchange of contracts
sự trao đổi ion
ion exchange
sự trao đổi không ngang giá
unequal exchange
sự trao đổi kinh tế
economic exchange
sự trao đổi ngang giá
equivalences of exchange
sự trao đổi nhiệt
heat exchange
sự trao đổi những giá trị không ngang nhau
exchange of unequal values
sự trao đổi những giá trị ngang nhau
exchange of equal values
sự trao đổi sách
book exchange
sự trao đổi sức lao động
labour exchange
sự trao đổi tái bảo hiểm
exchange of reinsurance
sự trao đổi tài liệu
exchange documents
sự trao đổi tài liệu
exchange of documents
sự trao đổi thông tin
exchange of information
sự trao đổi thư từ, thư tín
exchange of letters
sự trao đổi đường
sugar exchange
tổ chức trao đổi người thương tật trong kỹ nghệ du hành
Travel Industry Disabled Exchange
tốc độ trao đổi nhiệt
rate of heat exchange
trao đổi cổ phần
share exchange
trao đổi cổ phiếu
exchange of shares
trao đổi công bằng
even exchange
trao đổi hỗ huệ
reciprocal exchange
trao đổi hợp đồng
exchange of contracts
trao đổi không ngang giá
exchange of unequal values
trao đổi không ngang giá
inequitable exchange
trao đổi không ngang giá
unequal exchange
trao đổi lại
re-exchange
trao đổi ngang giá
exchange of equal values
trao đổi thư tín
exchange letters
trao đổi thư tín
exchange letters (to...)
trao đổi vật
material exchange
đồng tiền trao đổi
money of exchange
exchangeable value
interchange
sự trao đổi dữ liệu (với nhau) bằng máy điện tử
electronic data interchange (edi)
sự trao đổi ý kiến
interchange of ideas
networking
swap
giao dịch trao đổi hàng hóa kỳ hạn
swap dealing
hiệp định trao đổi tiền tệ
swap agreement
hiệp định trao đổi tiền tệ
swap agreement (s)
trao đổi cổ phiếu
stock swap
trade
sự trao đổi
trade-off
sự trao đổi, sự cân bằng, hiệp điệu, cân nhắc lựa chọn
trade-off
tỉ giá (trao đổi) xuất nhập khẩu
terms of trade
tỉ lệ trao đổi
terms of trade
tỉ lệ trao đổi sản phẩm
commodity terms of trade
tỉ lệ trao đổi sản phẩm ròng
net barter term of trade
tỉ lệ trao đổi thu nhập
income terms of trade
tỷ lệ mộc trao đổi sản phẩm
gross barter terms of trade
tỷ lệ ròng trao đổi sản phẩm
net barter terms of trade
tỷ lệ trao đổi của yếu tố sản xuất đơn nhất
single factorial terms of trade
tỷ lệ trao đổi sản phẩm
commodity terms of trade
tỷ lệ trao đổi thu nhập
income terms of trade
tỷ lệ trao đổi đơn yếu tố
single factorial terms of trade

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top