Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Triển hạn

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

delay
thông báo triển hạn
notice of delay
extend
triển hạn thư tín dụng
extend letter of credit
triển hạn thư tín dụng
extend letter of credit (to...)
extension
hợp đồng triển hạn
extension agreement
phí thủ tục triển hạn
extension commission
sự triển hạn thẻ tín dụng
credit extension
sự triển hạn thời hạn trả lại khoản vay
extension of a loan
sự triển hạn tín dụng
extension of credit
điều khoản được phép triển hạn khi chiến tranh
war-time extension (clause)
renewal
biên nhận bảo hiểm triển hạn
renewal receipt
phí bảo hiểm triển hạn
renewal premium
sự triển hạn phiếu khoán
note renewal
revalidate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top