Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Triển lãm

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to exhibit

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

exhibit
exhibition
phòng triển lãm
exhibition hall

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

sales promotion
exhibit
phòng triển lãm
exhibit booth
exhibition
bán triển lãm
sale exhibition
bảo hiểm triển lãm
exhibition insurance
chi phí triển lãm
exhibition expenditures
Cục triển lãm Quốc tế
International Exhibition Bureau
diện tích triển lãm
exhibition area
gian triển lãm
exhibition pavilion
gian triển lãm
exhibition stand
hội chợ triển lãm
exhibition sales
hội chợ triển lãm công nghiệp
industrial exhibition
hội trường triển lãm
exhibition gallery
phòng triển lãm
exhibition hall
quầy triển lãm
exhibition stand
thông quan triển lãm
exhibition entry
thu nhập triển lãm
exhibition receipt
triển lãm quảng cáo
advertising exhibition
triển lãm quốc tế
international exhibition
triển lãm thương mại
trade exhibition
triển lãm thương mại quốc tế
international trade exhibition
tủ kính (trưng bày hàng) triển lãm
exhibition case
xe triển lãm
exhibition bus
xuất khẩu triển lãm
exhibition export
exposition
show
của hàng bán triển lãm
show-shop
cửa hàng bán triển lãm
show-shop
phòng triển lãm
showroom (show-room)
triển lãm hàng không
air show
triển lãm nông nghiệp
agricultural show
triển lãm thương mại
trade show

Xem thêm các từ khác

  • Triết học

    danh từ, bolzano bernard, philosophy, philosophy, triết học xã hội, social philosophy
  • Triệu

    số từ, mega-, million, million, to recall
  • Phụ tá

    danh từ., assessor, personal assistant, assistant, aid.
  • Cá bống

    danh từ, goby, goby
  • Dự toán

    Động từ, cost estimate, costing, estimate, estimation, tender, budgeting, sweepings, to calculate in advance, dự toán thi công, construction work...
  • Triều đại

    danh từ, dynasty, dynasty, reign
  • Cá bột

    cách gọi khác: cá giống, fry, baby fish, fingerling, hatchling, tiny fish, young fish
  • Phụ thu

    additionally levied., extras, thuế phụ thu, an additonally levied tax, a surtax.
  • Triệu tập

    Động từ, convene, summon, call to, to call, to summon, to convoke
  • Phú thương

    danh từ., danh từ., merchant prince, merchant ship, wealthy merchant, rich merchant., phù, (med) beriberi
  • Cá chép

    danh từ, carp, carp, cá chép bạc, silver carp, cá chép gương, mirror carp, cá chép miệng rộng, largemouth carp, cá chép nướng, devilled...
  • Phục chức

    reinstate, restore, reinstate
  • Trình diễn

    Động từ, present, present (vs), log on, sign on, presentation, to perform
  • Phúc đáp

    reply, answer., playback, viết thư phúc đáp, to write a reply
  • Phục hưng

    rehabilitate, restore to former prosperity., recovery, phục hưng thủ công nghiệp, to restore handicrafts to their former prosperity., thời kỳ...
  • Trịnh trọng

    tính từ, ceremonial, formal, solemn
  • Phạm pháp

    Động từ., law-breaking, to break the law.
  • Cá chuồn

    flying fish, flying fish
  • Đúc sẵn

    prefabricated., precast, prefabricate (verb), cấu kiện đúc sẵn, prefabricated building components.
  • Trợ cấp

    Động từ, benefit, allocate, grand aid, grant, subsidise, subsidize, subsidy, subvention, to subsidize, to supply as relief
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top