- Từ điển Việt - Anh
Tri thức, kỹ thuật, kỹ năng
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
know- how
Các từ tiếp theo
-
Trì trệ kinh tế
business slack -
Trị trường công trái
bond market -
Trích khấu hao
depreciate -
Trích lương
salary deduction -
Trích ra (một khoản tiền vào việc gì)
appropriation -
Trích theo lương
salary reduction -
Phí bến cảng công-ten-nơ
container dues -
Bãi công, bạo động và dân biến
strikers, riots and civil commotions -
Tính chất đúng luật
merits -
Tài sản hiện hữu
existing assets
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Vegetables
1.309 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemHouses
2.219 lượt xemOccupations III
201 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"