Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trung lập

Mục lục

Thông dụng

Tính từ
neutralist

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

neutral
các cường quốc trung lập
neutral powers
cảng của nước trung lập
neutral port
chính sách trung lập
neutral policy
cờ nước trung lập
neutral flag
sản xuất tiêu dùng tính trung lập
neutral production and consumption
tàu của nước trung lập
neutral ship
duplicate

Xem thêm các từ khác

  • Chè hương

    flavoured tea, scented tea, scented tea
  • Trừng phạt

    Động từ, penalty, to punish
  • Chè lá

    tea and cigarettes, baksheesh, bribe, leafy tea, tiền chè lá cho lý trưởng trước khi lên quan, to give bribes to the village headman before...
  • Guồng máy

    machinery, apparatus., machine, machinery, guồng máy hành chính, the admomistrative machinery., guồng máy xã hội, social machine, guồng máy...
  • Trưng thu

    Động từ, expropriation, requisition, to confiscate
  • Hạ cánh

    Động từ: to land; to touch down, landing, hạ cánh bắt buộc, emergency landing, chỉ thị hạ cánh, landing...
  • Hạ cấp

    danh từ, down grade, lower rank; lower class
  • Trưởng ga

    danh từ, station manager, station master
  • Chế phẩm

    danh từ, manufactured articles, preparation, finished product, chế phẩm khố, dry preparation, chế phẩm nấm men giống, yeast seed preparation,...
  • Phi mậu dịch

    non-merchant., non-trade, hàng phi mậu dịch, non-merchant article, hàng rào phi mậu dịch, non-trade barrier, thu nhập phi mậu dịch, non-trade...
  • Uy thế

    danh từ, prestige, power and influence
  • Tư hữu

    tính từ, individual ownership, privately-owned
  • Ranh ma

    tính từ, smart, artful, sly
  • Rành mạch

    Tính từ: connected and clear; logical and clear, apparent, specific, câu chuyện kể rành mạch, a story told...
  • Tư sản

    tính từ, middle-class, capitalist
  • Tuần lễ

    danh từ, week, week, trong hai tuần lễ, week after next (the..), tuần lễ bảo đảm, guarantee week, tuần lễ thương mại, shopping week
  • Họa báo

    danh từ, illustrated newspaper, pictorial, pictorial picture
  • Hòa bình

    danh từ, peace, peace
  • Hóa chất

    danh từ, aerosol, agent, chemical, chemicals, chemicals, bơm dùng iôn hóa chất, chemical-ion pump, bơm hóa chất, chemical pump, bọt hóa...
  • Ban bố

    Động từ: to promulgate, publication, ban bố các quyền tự do dân chủ cho nhân dân, to promulgate the...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top