Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trung thành

Mục lục

Thông dụng

Tính từ
loyal, faithful

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

faithful
biểu diễn trung thành
faithful representation
hàm tử trung thành
faithful functor

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

loyalty

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

loyalty card

Xem thêm các từ khác

  • Trung thực

    tính từ, fidelity, bonafides, square, earnest; faithful, trung thực cao, high fidelity
  • Trước tiên

    phó từ, tính từ, foremost, first, firstly
  • Trường đua

    danh từ, arena, race course, race course, race track
  • Trường học

    danh từ, school, school, công trình trường học, school building, giảng đường trường học, school lecture-room, khu gần trường học,...
  • Đường

    sugar, road, street, way, route, canal, circuit, course, curve, ditch line, ditch race, glucose, line, line equation, path, road, road rail, route, routing,...
  • Trường phái

    danh từ, scholastic philosophy, school house, school, school, trường phái ( kinh tế ) trọng cung, supply school, trường phái cambridge, cambridge...
  • Trừu tượng

    tính từ, discrete, abstract
  • Chạm nổi

    bas-relief., emboss, relief, emboss, bức chạm nổi, low relief, hình chạm nổi, sculptural relief, hình chạm nổi thấp, bas-relief, sự...
  • Truy nguyên

    Động từ, tracing, to trace back to, giải thích vn : là tiến trình xác định các phần của một liên kết mạng .
  • Chần chừ

    to waver, to hum and haw, to dilly-dally, procrastinate, đi ngay không một phút chần chừ, he set off without humming and hawing one minute, thái...
  • Thiếu nhi

    danh từ, child, youngster, pioneer
  • Chân lý

    Danh từ.: truth, truth, axiom, tìm ra chân lý, to find the truth, giá trị chân lý, truth value, hàm chân...
  • Chẳng hạn

    namely, for example, for instance, for example, so với năm ngoái chẳng hạn thì tiến bộ hơn nhiều, compared with last year for example,...
  • Thỉnh thị

    Động từ, consult, to request instructions (from .)
  • Phi vụ

    sortie, air mission
  • Chao đèn

    xem chao, lampshade
  • Gia chính

    (cũng nói gia chánh) household affairs, household chores; domestic arts, household management
  • Giá chợ đen

    danh từ., black market price, curb price, off-the books quotation, black market price.
  • Tự chủ

    Động từ, self-control, to self control
  • Phỉ báng

    to defame, to slander., libel, sự phỉ báng, defamation.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top