Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Truyền

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to communicate, to transmit
to hand down

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

communicate
convey
deliver
delivery
truyền quảng
multi-destination delivery
diffuse
impart
truyền chuyển động quay (trục)
impart a rotary motion
telecast

Giải thích VN: Truyền phát một chương trình tuyến truyền thanh, hay tuyến truyền hình qua sóng cao [[tần.]]

phát (chương trình) truyền hình
telecast (televisionbroadcast)
phát (chương trình) truyền hình
television broadcast (telecast)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

transmit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top