Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Truy xuất

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

access

Giải thích VN: Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương trình của một đĩa, hoặc của một máy tính khác được nối vào máy tính của bạn bằng mạng công tác hoặc [[modem.]]

cần truy xuất
access arm
cấp truy xuất
access level
chế độ truy xuất
access mode
chế truy xuất
access mechanism
hệ thống truy xuất
access system
khóa truy xuất
access key
khối truy xuất
Access Unit (AU)
lựa chọn truy xuất
access switch
mức độ truy xuất
access level
ngữ cảnh truy xuất
access context
phương thức truy xuất
access method
phương thức truy xuất
access mode
quản truy xuất
access management
quyền truy xuất
access permission
quyền truy xuất
access right
sổ ghi truy xuất
access log
số truy xuất
access number
sự cho phép truy xuất
access authorizations
sự cho phép truy xuất
access permission
sự cho phép truy xuất
access right
sự kiểm tra truy xuất
access authorizations
tay truy xuất
access arm
thông tin về truy xuất
access information
tốc độ truy xuất
access speed
trường điều khiển truy xuất
access control field
điểm truy xuất
access point
điều khiển truy xuất
access control
đường truy xuất
access line
fetch

Giải thích VN: Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương trình của một đĩa, hoặc của một máy tính khác được nối vào máy tính của bạn bằng mạng công tác hoặc [[modem.]]

reference

Giải thích VN: Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương trình của một đĩa, hoặc của một máy tính khác được nối vào máy tính của bạn bằng mạng công tác hoặc [[modem.]]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top