Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tuần lễ

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
week

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

week
trong hai tuần lễ
week after next (the..)
tuần lễ bảo đảm
guarantee week
tuần lễ thương mại
shopping week

Xem thêm các từ khác

  • Họa báo

    danh từ, illustrated newspaper, pictorial, pictorial picture
  • Hòa bình

    danh từ, peace, peace
  • Hóa chất

    danh từ, aerosol, agent, chemical, chemicals, chemicals, bơm dùng iôn hóa chất, chemical-ion pump, bơm hóa chất, chemical pump, bọt hóa...
  • Ban bố

    Động từ: to promulgate, publication, ban bố các quyền tự do dân chủ cho nhân dân, to promulgate the...
  • Túng quẫn

    Tính từ: broken, needy, stony broke, túng phải tính, needs must when the devil drives
  • Từng trải

    tính từ, experienced, experienced
  • Tước

    danh từ, Động từ, string, title, to strip
  • Hoa cương

    granite., granite
  • Hải ngoại

    danh từ, overseas, oversea; foreign country, bộ mậu dịch hải ngoại ( anh ), british overseas trade board, công ty ( bảo hộ ) Đầu tư...
  • Chè xanh

    như chè tươi, green tea, green tea
  • Hòa giải

    Động từ, conciliate, conciliation, amicable settlement, composition, conciliation, mediate, mediation, to mediate; to conciliate; to reconcile, sự...
  • Tường thuật

    Động từ, record, to relate, to report
  • Tương trợ

    Động từ, tính từ, mutual assistance, to interdepend, interdependent
  • Hải sâm

    holothurian., cucumber of the sea
  • Hải sản

    seafood, marine products, maritime products, marginal products, marine products, seafood
  • Chèn lấn

    như chèn ép, crowding out, sự chen lấn bộ phận, partial crowding out, sự chèn lấn bộ phận, partial crowding out, sự chèn lấn hoàn...
  • Tùy viên

    danh từ, attache, attaches, attacher (nhân viên ngoại giao chuyên trách một ngành công tác ở một đại sứ quán.), tùy viên thương...
  • Tuyên bố

    Động từ, declare, to declare, to state, tuyên bố hợp đồng vô hiệu, declare the contract avoided (to...), tuyên bố người đương...
  • Hoa hồng

    Danh từ: rose, rose, commission, cửa sổ hình hoa hồng, rose window, hoa hồng gió, wind rose, hoa hồng...
  • Bàn cãi

    Động từ: to argue, to debate, discussion, bàn cãi cho ra lẽ, to argue away, to fight out, vấn đề đã...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top