Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tuổi

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
age, year of age

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

shrap-edged

Y học

Nghĩa chuyên ngành

age

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

standard
vàng đủ tuổi
standard gold
bright
fresh
tươi
fresh fish
phòng để thực phẩm tươi
fresh food compartment
sự bán hoa quả tươi
fresh fruit market
thịt lợn tươi
fresh pork
thịt tươi
fresh meat
thịt tươi làm giò
fresh sausage meat
trứng dạng hạt tươi
fresh-grain caviar
trứng tươi
fresh egg
trứng tươi
semi-fresh egg
xúc xích nông thôn tươi từ thịt lợn
fresh county-style pork sausage
xúc xích tươi
fresh sausage
đỗ tươi
fresh bean
sweet
sữa tươi
sweet milk
sparge

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top