Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tuyến đường

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

run

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

course

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

line
tuyến đường biển
shipping line
tuyến đường biển hỗn hợp (chở khách hàng)
cargo-passenger line
tuyến đường phụ
feeder line
tuyến đường sắt
railway line
tuyến đường điện báo
telegraph line
route
tuyến đường biển theo quy định hợp đồng
contractual route
tuyến đường gián tiếp
indirect route
tuyến đường tam giác
triangle route
tuyến đường vận tải
transport route
run

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top